Ký tự Unicode U+1169F - TAKRI LETTER PHA

𑚟

Tổng quan

Tên
TAKRI LETTER PHA
Lục giác
1169F
U+1169F
\u1169F
Điểm mã
71327

Phân loại

Phiên bản Unicode
6.1
Danh mục chung
Other Letter
(Lo)
Khối phụ
Consonants
Máy bay
Supplementary Multilingual Plane
(
0x10000
-
0x1FFFF
)
Lớp kết hợp
Not Reordered
(0)

Hai chiều

Lớp hai chiều
Left To Right
(L)
được nhân đôi
false

Mã hóa

UTF-8
0x
F0
0b
11110000
0x
91
0b
10010001
0x
9A
0b
10011010
0x
9F
0b
10011111
UTF-16
0x
D805
0b
1101100000000101
0x
DE9F
0b
1101111010011111
UTF-32
0x
0001169F
0b
00000000000000010001011010011111
Thực thể HTML

Nét chữ

Độ bao phủ phông chữ
<1 % phông chữ có hình tượng này
Thích JSON hơn? Bấm vào đây
Các định dạng URL này cũng sẽ đưa bạn đến đây:
/unicode/U+1169F
/unicode/
𑚟
/unicode/0d71327
/unicode/0x1169F
Đã sao chép văn bản