Ký tự Unicode U+116A8 - TAKRI LETTER SA

𑚨

Tổng quan

Tên
TAKRI LETTER SA
Lục giác
116A8
U+116A8
\u116A8
Điểm mã
71336

Phân loại

Phiên bản Unicode
6.1
Danh mục chung
Other Letter
(Lo)
Khối phụ
Consonants
Máy bay
Supplementary Multilingual Plane
(
0x10000
-
0x1FFFF
)
Lớp kết hợp
Not Reordered
(0)

Hai chiều

Lớp hai chiều
Left To Right
(L)
được nhân đôi
false

Mã hóa

UTF-8
0x
F0
0b
11110000
0x
91
0b
10010001
0x
9A
0b
10011010
0x
A8
0b
10101000
UTF-16
0x
D805
0b
1101100000000101
0x
DEA8
0b
1101111010101000
UTF-32
0x
000116A8
0b
00000000000000010001011010101000
Thực thể HTML

Nét chữ

Độ bao phủ phông chữ
<1 % phông chữ có hình tượng này
Thích JSON hơn? Bấm vào đây
Các định dạng URL này cũng sẽ đưa bạn đến đây:
/unicode/U+116A8
/unicode/
𑚨
/unicode/0d71336
/unicode/0x116A8

Giúp bạn dịch tốt hơn | Ứng dụng dịch thuật và ngôn ngữ

Hạnh phúc khi quyên góp 1% cho hành tinh này.
Nhấp vào bên trên để tìm hiểu thêm.

© 2023 Slatona. All rights reserved.

Đã sao chép văn bản