Ký tự Unicode U+116C9 - TAKRI DIGIT NINE

𑛉

Tổng quan

Tên
TAKRI DIGIT NINE
Lục giác
116C9
U+116C9
\u116C9
Điểm mã
71369

Phân loại

Phiên bản Unicode
6.1
Danh mục chung
Decimal Number
(Nd)
Khối phụ
Digits
Máy bay
Supplementary Multilingual Plane
(
0x10000
-
0x1FFFF
)
Lớp kết hợp
Not Reordered
(0)
Giá trị số
9⁄1
9.0

Hai chiều

Lớp hai chiều
Left To Right
(L)
được nhân đôi
false

Mã hóa

UTF-8
0x
F0
0b
11110000
0x
91
0b
10010001
0x
9B
0b
10011011
0x
89
0b
10001001
UTF-16
0x
D805
0b
1101100000000101
0x
DEC9
0b
1101111011001001
UTF-32
0x
000116C9
0b
00000000000000010001011011001001
Thực thể HTML

Nét chữ

Độ bao phủ phông chữ
<1 % phông chữ có hình tượng này
Thích JSON hơn? Bấm vào đây
Các định dạng URL này cũng sẽ đưa bạn đến đây:
/unicode/U+116C9
/unicode/
𑛉
/unicode/0d71369
/unicode/0x116C9

Giúp bạn dịch tốt hơn | Ứng dụng dịch thuật và ngôn ngữ

Hạnh phúc khi quyên góp 1% cho hành tinh này.
Nhấp vào bên trên để tìm hiểu thêm.

© 2023 Slatona. All rights reserved.

Đã sao chép văn bản