Ký tự Unicode U+11B38 - Unassigned

𑬸

Tổng quan

Tên
Unassigned
Lục giác
11B38
U+11B38
\u11B38
Điểm mã
72504

Phân loại

Phiên bản Unicode
Danh mục chung
Other Letter
(Lo)
Máy bay
Supplementary Multilingual Plane
(
0x10000
-
0x1FFFF
)
Lớp kết hợp
Not Reordered
(0)

Hai chiều

Lớp hai chiều
Left To Right
(L)
được nhân đôi
false

Mã hóa

UTF-8
0x
F0
0b
11110000
0x
91
0b
10010001
0x
AC
0b
10101100
0x
B8
0b
10111000
UTF-16
0x
D806
0b
1101100000000110
0x
DF38
0b
1101111100111000
UTF-32
0x
00011B38
0b
00000000000000010001101100111000
Thực thể HTML

Nét chữ

Thích JSON hơn? Bấm vào đây
Các định dạng URL này cũng sẽ đưa bạn đến đây:
/unicode/U+11B38
/unicode/
𑬸
/unicode/0d72504
/unicode/0x11B38
Đã sao chép văn bản