Ký tự Unicode U+11F76 - Unassigned

𑽶

Tổng quan

Tên
Unassigned
Lục giác
11F76
U+11F76
\u11F76
Điểm mã
73590

Phân loại

Phiên bản Unicode
Danh mục chung
Other Letter
(Lo)
Máy bay
Supplementary Multilingual Plane
(
0x10000
-
0x1FFFF
)
Lớp kết hợp
Not Reordered
(0)

Hai chiều

Lớp hai chiều
Left To Right
(L)
được nhân đôi
false

Mã hóa

UTF-8
0x
F0
0b
11110000
0x
91
0b
10010001
0x
BD
0b
10111101
0x
B6
0b
10110110
UTF-16
0x
D807
0b
1101100000000111
0x
DF76
0b
1101111101110110
UTF-32
0x
00011F76
0b
00000000000000010001111101110110
Thực thể HTML

Nét chữ

Thích JSON hơn? Bấm vào đây
Các định dạng URL này cũng sẽ đưa bạn đến đây:
/unicode/U+11F76
/unicode/
𑽶
/unicode/0d73590
/unicode/0x11F76
Đã sao chép văn bản