Ký tự Unicode U+1300D - EGYPTIAN HIEROGLYPH A011

𓀍

Tổng quan

Tên
EGYPTIAN HIEROGLYPH A011
seated man holding scepter of authority and shepherd's crook
Lục giác
1300D
U+1300D
\u1300D
Điểm mã
77837

Phân loại

Phiên bản Unicode
5.2
Danh mục chung
Other Letter
(Lo)
Máy bay
Supplementary Multilingual Plane
(
0x10000
-
0x1FFFF
)
Lớp kết hợp
Not Reordered
(0)

Hai chiều

Lớp hai chiều
Left To Right
(L)
được nhân đôi
false

Mã hóa

UTF-8
0x
F0
0b
11110000
0x
93
0b
10010011
0x
80
0b
10000000
0x
8D
0b
10001101
UTF-16
0x
D80C
0b
1101100000001100
0x
DC0D
0b
1101110000001101
UTF-32
0x
0001300D
0b
00000000000000010011000000001101
Thực thể HTML

Nét chữ

Độ bao phủ phông chữ
<1 % phông chữ có hình tượng này
Thích JSON hơn? Bấm vào đây
Các định dạng URL này cũng sẽ đưa bạn đến đây:
/unicode/U+1300D
/unicode/
𓀍
/unicode/0d77837
/unicode/0x1300D

Giúp bạn dịch tốt hơn | Ứng dụng dịch thuật và ngôn ngữ

Hạnh phúc khi quyên góp 1% cho hành tinh này.
Nhấp vào bên trên để tìm hiểu thêm.

© 2023 Slatona. All rights reserved.

Đã sao chép văn bản