Ký tự Unicode U+13013 - EGYPTIAN HIEROGLYPH A016

𓀓

Tổng quan

Tên
EGYPTIAN HIEROGLYPH A016
man bowing down
Lục giác
13013
U+13013
\u13013
Điểm mã
77843

Phân loại

Phiên bản Unicode
5.2
Danh mục chung
Other Letter
(Lo)
Máy bay
Supplementary Multilingual Plane
(
0x10000
-
0x1FFFF
)
Lớp kết hợp
Not Reordered
(0)

Hai chiều

Lớp hai chiều
Left To Right
(L)
được nhân đôi
false

Mã hóa

UTF-8
0x
F0
0b
11110000
0x
93
0b
10010011
0x
80
0b
10000000
0x
93
0b
10010011
UTF-16
0x
D80C
0b
1101100000001100
0x
DC13
0b
1101110000010011
UTF-32
0x
00013013
0b
00000000000000010011000000010011
Thực thể HTML

Nét chữ

Độ bao phủ phông chữ
<1 % phông chữ có hình tượng này
Thích JSON hơn? Bấm vào đây
Các định dạng URL này cũng sẽ đưa bạn đến đây:
/unicode/U+13013
/unicode/
𓀓
/unicode/0d77843
/unicode/0x13013

Giúp bạn dịch tốt hơn | Ứng dụng dịch thuật và ngôn ngữ

Hạnh phúc khi quyên góp 1% cho hành tinh này.
Nhấp vào bên trên để tìm hiểu thêm.

© 2023 Slatona. All rights reserved.

Đã sao chép văn bản