Ký tự Unicode U+1301B - EGYPTIAN HIEROGLYPH A023

𓀛

Tổng quan

Tên
EGYPTIAN HIEROGLYPH A023
king with staff and mace with round head
Lục giác
1301B
U+1301B
\u1301B
Điểm mã
77851

Phân loại

Phiên bản Unicode
5.2
Danh mục chung
Other Letter
(Lo)
Máy bay
Supplementary Multilingual Plane
(
0x10000
-
0x1FFFF
)
Lớp kết hợp
Not Reordered
(0)

Hai chiều

Lớp hai chiều
Left To Right
(L)
được nhân đôi
false

Mã hóa

UTF-8
0x
F0
0b
11110000
0x
93
0b
10010011
0x
80
0b
10000000
0x
9B
0b
10011011
UTF-16
0x
D80C
0b
1101100000001100
0x
DC1B
0b
1101110000011011
UTF-32
0x
0001301B
0b
00000000000000010011000000011011
Thực thể HTML

Nét chữ

Độ bao phủ phông chữ
<1 % phông chữ có hình tượng này
Thích JSON hơn? Bấm vào đây
Các định dạng URL này cũng sẽ đưa bạn đến đây:
/unicode/U+1301B
/unicode/
𓀛
/unicode/0d77851
/unicode/0x1301B
Đã sao chép văn bản