Ký tự Unicode U+13039 - EGYPTIAN HIEROGLYPH A048

𓀹

Tổng quan

Tên
EGYPTIAN HIEROGLYPH A048
beardless man seated and holding knife
Lục giác
13039
U+13039
\u13039
Điểm mã
77881

Phân loại

Phiên bản Unicode
5.2
Danh mục chung
Other Letter
(Lo)
Máy bay
Supplementary Multilingual Plane
(
0x10000
-
0x1FFFF
)
Lớp kết hợp
Not Reordered
(0)

Hai chiều

Lớp hai chiều
Left To Right
(L)
được nhân đôi
false

Mã hóa

UTF-8
0x
F0
0b
11110000
0x
93
0b
10010011
0x
80
0b
10000000
0x
B9
0b
10111001
UTF-16
0x
D80C
0b
1101100000001100
0x
DC39
0b
1101110000111001
UTF-32
0x
00013039
0b
00000000000000010011000000111001
Thực thể HTML

Nét chữ

Độ bao phủ phông chữ
<1 % phông chữ có hình tượng này
Thích JSON hơn? Bấm vào đây
Các định dạng URL này cũng sẽ đưa bạn đến đây:
/unicode/U+13039
/unicode/
𓀹
/unicode/0d77881
/unicode/0x13039
Đã sao chép văn bản