Ký tự Unicode U+1D010 - BYZANTINE MUSICAL SYMBOL KENTIMATA

𝀐

Tổng quan

Tên
BYZANTINE MUSICAL SYMBOL KENTIMATA
Lục giác
1D010
U+1D010
\u1D010
Điểm mã
118800

Phân loại

Phiên bản Unicode
3.1
Danh mục chung
Other Symbol
(So)
Khối phụ
Ekfonetika
Máy bay
Supplementary Multilingual Plane
(
0x10000
-
0x1FFFF
)
Lớp kết hợp
Not Reordered
(0)

Hai chiều

Lớp hai chiều
Left To Right
(L)
được nhân đôi
false

Mã hóa

UTF-8
0x
F0
0b
11110000
0x
9D
0b
10011101
0x
80
0b
10000000
0x
90
0b
10010000
UTF-16
0x
D834
0b
1101100000110100
0x
DC10
0b
1101110000010000
UTF-32
0x
0001D010
0b
00000000000000011101000000010000
Thực thể HTML

Nét chữ

Độ bao phủ phông chữ
<1 % phông chữ có hình tượng này
Thích JSON hơn? Bấm vào đây
Các định dạng URL này cũng sẽ đưa bạn đến đây:
/unicode/U+1D010
/unicode/
𝀐
/unicode/0d118800
/unicode/0x1D010

Giúp bạn dịch tốt hơn | Ứng dụng dịch thuật và ngôn ngữ

Hạnh phúc khi quyên góp 1% cho hành tinh này.
Nhấp vào bên trên để tìm hiểu thêm.

© 2023 Slatona. All rights reserved.

Đã sao chép văn bản