Ký tự Unicode U+1D0F2 - BYZANTINE MUSICAL SYMBOL KENTIMATA NEO KATO

𝃲

Tổng quan

Tên
BYZANTINE MUSICAL SYMBOL KENTIMATA NEO KATO
Lục giác
1D0F2
U+1D0F2
\u1D0F2
Điểm mã
119026

Phân loại

Phiên bản Unicode
3.1
Danh mục chung
Other Symbol
(So)
Khối phụ
Specials
Máy bay
Supplementary Multilingual Plane
(
0x10000
-
0x1FFFF
)
Lớp kết hợp
Not Reordered
(0)

Hai chiều

Lớp hai chiều
Left To Right
(L)
được nhân đôi
false

Mã hóa

UTF-8
0x
F0
0b
11110000
0x
9D
0b
10011101
0x
83
0b
10000011
0x
B2
0b
10110010
UTF-16
0x
D834
0b
1101100000110100
0x
DCF2
0b
1101110011110010
UTF-32
0x
0001D0F2
0b
00000000000000011101000011110010
Thực thể HTML

Nét chữ

Độ bao phủ phông chữ
<1 % phông chữ có hình tượng này
Thích JSON hơn? Bấm vào đây
Các định dạng URL này cũng sẽ đưa bạn đến đây:
/unicode/U+1D0F2
/unicode/
𝃲
/unicode/0d119026
/unicode/0x1D0F2
Đã sao chép văn bản