Ký tự Unicode U+1F109 - DIGIT EIGHT COMMA

🄉

Tổng quan

Tên
DIGIT EIGHT COMMA
Lục giác
1F109
U+1F109
\u1F109
Điểm mã
127241

Phân loại

Phiên bản Unicode
5.2
Danh mục chung
Other Number
(No)
Máy bay
Supplementary Multilingual Plane
(
0x10000
-
0x1FFFF
)
Lớp kết hợp
Not Reordered
(0)
Giá trị số
8⁄1
8.0

Hai chiều

Lớp hai chiều
European Number
(EN)
được nhân đôi
false

Mã hóa

UTF-8
0x
F0
0b
11110000
0x
9F
0b
10011111
0x
84
0b
10000100
0x
89
0b
10001001
UTF-16
0x
D83C
0b
1101100000111100
0x
DD09
0b
1101110100001001
UTF-32
0x
0001F109
0b
00000000000000011111000100001001
Thực thể HTML

Khó hiểu

8
,
(U+0038 U+002C)
Thích JSON hơn? Bấm vào đây
Các định dạng URL này cũng sẽ đưa bạn đến đây:
/unicode/U+1F109
/unicode/
🄉
/unicode/0d127241
/unicode/0x1F109

Giúp bạn dịch tốt hơn | Ứng dụng dịch thuật và ngôn ngữ

Hạnh phúc khi quyên góp 1% cho hành tinh này.
Nhấp vào bên trên để tìm hiểu thêm.

© 2023 Slatona. All rights reserved.

Đã sao chép văn bản