Ký tự Unicode U+1F10C - DINGBAT NEGATIVE CIRCLED SANS-SERIF DIGIT ZERO

🄌

Tổng quan

Tên
DINGBAT NEGATIVE CIRCLED SANS-SERIF DIGIT ZERO
Lục giác
1F10C
U+1F10C
\u1F10C
Điểm mã
127244

Phân loại

Phiên bản Unicode
7.0
Danh mục chung
Other Number
(No)
Máy bay
Supplementary Multilingual Plane
(
0x10000
-
0x1FFFF
)
Lớp kết hợp
Not Reordered
(0)
Giá trị số
0⁄1
0.0

Hai chiều

Lớp hai chiều
Other Neutral
(ON)
được nhân đôi
false

Mã hóa

UTF-8
0x
F0
0b
11110000
0x
9F
0b
10011111
0x
84
0b
10000100
0x
8C
0b
10001100
UTF-16
0x
D83C
0b
1101100000111100
0x
DD0C
0b
1101110100001100
UTF-32
0x
0001F10C
0b
00000000000000011111000100001100
Thực thể HTML
Thích JSON hơn? Bấm vào đây
Các định dạng URL này cũng sẽ đưa bạn đến đây:
/unicode/U+1F10C
/unicode/
🄌
/unicode/0d127244
/unicode/0x1F10C
Đã sao chép văn bản