Ký tự Unicode U+1F449 - WHITE RIGHT POINTING BACKHAND INDEX

👉

Tổng quan

Tên
WHITE RIGHT POINTING BACKHAND INDEX
Lục giác
1F449
U+1F449
\u1F449
Điểm mã
128073

Phân loại

Phiên bản Unicode
6.0
Danh mục chung
Other Symbol
(So)
Khối phụ
Hand symbols
Máy bay
Supplementary Multilingual Plane
(
0x10000
-
0x1FFFF
)
Lớp kết hợp
Not Reordered
(0)

Hai chiều

Lớp hai chiều
Other Neutral
(ON)
được nhân đôi
false

Mã hóa

UTF-8
0x
F0
0b
11110000
0x
9F
0b
10011111
0x
91
0b
10010001
0x
89
0b
10001001
UTF-16
0x
D83D
0b
1101100000111101
0x
DC49
0b
1101110001001001
UTF-32
0x
0001F449
0b
00000000000000011111010001001001
Thực thể HTML
Thích JSON hơn? Bấm vào đây
Các định dạng URL này cũng sẽ đưa bạn đến đây:
/unicode/U+1F449
/unicode/
👉
/unicode/0d128073
/unicode/0x1F449
Đã sao chép văn bản