Ký tự Unicode U+1F463 - FOOTPRINTS

👣

Tổng quan

Tên
FOOTPRINTS
Lục giác
1F463
U+1F463
\u1F463
Điểm mã
128099

Phân loại

Phiên bản Unicode
6.0
Danh mục chung
Other Symbol
(So)
Máy bay
Supplementary Multilingual Plane
(
0x10000
-
0x1FFFF
)
Lớp kết hợp
Not Reordered
(0)

Hai chiều

Lớp hai chiều
Other Neutral
(ON)
được nhân đôi
false

Mã hóa

UTF-8
0x
F0
0b
11110000
0x
9F
0b
10011111
0x
91
0b
10010001
0x
A3
0b
10100011
UTF-16
0x
D83D
0b
1101100000111101
0x
DC63
0b
1101110001100011
UTF-32
0x
0001F463
0b
00000000000000011111010001100011
Thực thể HTML

Nét chữ

Thích JSON hơn? Bấm vào đây
Các định dạng URL này cũng sẽ đưa bạn đến đây:
/unicode/U+1F463
/unicode/
👣
/unicode/0d128099
/unicode/0x1F463
Đã sao chép văn bản