Ký tự Unicode U+1F611 - EXPRESSIONLESS FACE

😑

Tổng quan

Tên
EXPRESSIONLESS FACE
Lục giác
1F611
U+1F611
\u1F611
Điểm mã
128529

Phân loại

Phiên bản Unicode
6.1
Danh mục chung
Other Symbol
(So)
Khối phụ
Faces
Máy bay
Supplementary Multilingual Plane
(
0x10000
-
0x1FFFF
)
Lớp kết hợp
Not Reordered
(0)

Hai chiều

Lớp hai chiều
Other Neutral
(ON)
được nhân đôi
false

Mã hóa

UTF-8
0x
F0
0b
11110000
0x
9F
0b
10011111
0x
98
0b
10011000
0x
91
0b
10010001
UTF-16
0x
D83D
0b
1101100000111101
0x
DE11
0b
1101111000010001
UTF-32
0x
0001F611
0b
00000000000000011111011000010001
Thực thể HTML
Thích JSON hơn? Bấm vào đây
Các định dạng URL này cũng sẽ đưa bạn đến đây:
/unicode/U+1F611
/unicode/
😑
/unicode/0d128529
/unicode/0x1F611
Đã sao chép văn bản