Ký tự Unicode U+1F766 - ALCHEMICAL SYMBOL FOR CRUCIBLE-2

🝦

Tổng quan

Tên
ALCHEMICAL SYMBOL FOR CRUCIBLE-2
Lục giác
1F766
U+1F766
\u1F766
Điểm mã
128870

Phân loại

Phiên bản Unicode
6.0
Danh mục chung
Other Symbol
(So)
Khối phụ
Apparatus
Máy bay
Supplementary Multilingual Plane
(
0x10000
-
0x1FFFF
)
Lớp kết hợp
Not Reordered
(0)

Hai chiều

Lớp hai chiều
Other Neutral
(ON)
được nhân đôi
false

Mã hóa

UTF-8
0x
F0
0b
11110000
0x
9F
0b
10011111
0x
9D
0b
10011101
0x
A6
0b
10100110
UTF-16
0x
D83D
0b
1101100000111101
0x
DF66
0b
1101111101100110
UTF-32
0x
0001F766
0b
00000000000000011111011101100110
Thực thể HTML

Nét chữ

Thích JSON hơn? Bấm vào đây
Các định dạng URL này cũng sẽ đưa bạn đến đây:
/unicode/U+1F766
/unicode/
🝦
/unicode/0d128870
/unicode/0x1F766
Đã sao chép văn bản