Ký tự Unicode U+1F839 - UPWARDS SQUARED ARROW

🠹

Tổng quan

Tên
UPWARDS SQUARED ARROW
Lục giác
1F839
U+1F839
\u1F839
Điểm mã
129081

Phân loại

Phiên bản Unicode
7.0
Danh mục chung
Other Symbol
(So)
Khối phụ
Squared arrows
Máy bay
Supplementary Multilingual Plane
(
0x10000
-
0x1FFFF
)
Lớp kết hợp
Not Reordered
(0)

Hai chiều

Lớp hai chiều
Other Neutral
(ON)
được nhân đôi
false

Mã hóa

UTF-8
0x
F0
0b
11110000
0x
9F
0b
10011111
0x
A0
0b
10100000
0x
B9
0b
10111001
UTF-16
0x
D83E
0b
1101100000111110
0x
DC39
0b
1101110000111001
UTF-32
0x
0001F839
0b
00000000000000011111100000111001
Thực thể HTML

Nét chữ

Thích JSON hơn? Bấm vào đây
Các định dạng URL này cũng sẽ đưa bạn đến đây:
/unicode/U+1F839
/unicode/
🠹
/unicode/0d129081
/unicode/0x1F839
Đã sao chép văn bản