Ký tự Unicode U+1F899 - UPWARDS ARROW WITH NOTCHED TAIL

🢙

Tổng quan

Tên
UPWARDS ARROW WITH NOTCHED TAIL
Lục giác
1F899
U+1F899
\u1F899
Điểm mã
129177

Phân loại

Phiên bản Unicode
7.0
Danh mục chung
Other Symbol
(So)
Khối phụ
Notched arrows
Máy bay
Supplementary Multilingual Plane
(
0x10000
-
0x1FFFF
)
Lớp kết hợp
Not Reordered
(0)

Hai chiều

Lớp hai chiều
Other Neutral
(ON)
được nhân đôi
false

Mã hóa

UTF-8
0x
F0
0b
11110000
0x
9F
0b
10011111
0x
A2
0b
10100010
0x
99
0b
10011001
UTF-16
0x
D83E
0b
1101100000111110
0x
DC99
0b
1101110010011001
UTF-32
0x
0001F899
0b
00000000000000011111100010011001
Thực thể HTML

Nét chữ

Độ bao phủ phông chữ
<1 % phông chữ có hình tượng này
Thích JSON hơn? Bấm vào đây
Các định dạng URL này cũng sẽ đưa bạn đến đây:
/unicode/U+1F899
/unicode/
🢙
/unicode/0d129177
/unicode/0x1F899
Đã sao chép văn bản