Ký tự Unicode U+2079 - SUPERSCRIPT NINE

Tổng quan

Tên
SUPERSCRIPT NINE
SUPERSCRIPT DIGIT NINE
Lục giác
2079
U+2079
\u2079
Điểm mã
8313

Phân loại

Phiên bản Unicode
1.1
Danh mục chung
Other Number
(No)
Khối phụ
Superscripts
Máy bay
Basic Multilingual Plane
(
0x0000
-
0xFFFF
)
Lớp kết hợp
Not Reordered
(0)
Giá trị số
9⁄1
9.0
Sự phân hủy

Hai chiều

Lớp hai chiều
European Number
(EN)
được nhân đôi
false

Mã hóa

UTF-8
0x
E2
0b
11100010
0x
81
0b
10000001
0x
B9
0b
10111001
UTF-16
0x
2079
0b
0010000001111001
UTF-32
0x
00002079
0b
00000000000000000010000001111001
Thực thể HTML

Nét chữ

Độ bao phủ phông chữ
42 % phông chữ có hình tượng này
Thích JSON hơn? Bấm vào đây
Các định dạng URL này cũng sẽ đưa bạn đến đây:
/unicode/U+2079
/unicode/
/unicode/0d8313
/unicode/0x2079
Đã sao chép văn bản