Ký tự Unicode U+246D - CIRCLED NUMBER FOURTEEN

Tổng quan

Tên
CIRCLED NUMBER FOURTEEN
Lục giác
246D
U+246D
\u246D
Điểm mã
9325

Phân loại

Phiên bản Unicode
1.1
Danh mục chung
Other Number
(No)
Khối phụ
Circled numbers
Máy bay
Basic Multilingual Plane
(
0x0000
-
0xFFFF
)
Lớp kết hợp
Not Reordered
(0)
Giá trị số
14⁄1
14.0

Hai chiều

Lớp hai chiều
Other Neutral
(ON)
được nhân đôi
false

Mã hóa

UTF-8
0x
E2
0b
11100010
0x
91
0b
10010001
0x
AD
0b
10101101
UTF-16
0x
246D
0b
0010010001101101
UTF-32
0x
0000246D
0b
00000000000000000010010001101101
Thực thể HTML

Nét chữ

Độ bao phủ phông chữ
4 % phông chữ có hình tượng này
Phông chữ
Thích JSON hơn? Bấm vào đây
Các định dạng URL này cũng sẽ đưa bạn đến đây:
/unicode/U+246D
/unicode/
/unicode/0d9325
/unicode/0x246D
Đã sao chép văn bản