Open main menu
Dịch
Phiên âm
Liên hợp
Phát âm
Thẩm quyền giải quyết
Ký tự Unicode
Phông chữ
Công cụ
jiǎn tǐ
Tiếng Trung sang Bính âm
ㄈㄢˊ ㄊㄧˇ
Tiếng Trung sang Chú Âm
jyut⁶ jyu⁵
Tiếng Quảng Đông sang Việt Bính
Phù hợp với ký tự phông chữ
Tìm kiếm hình ảnh phông chữ
So sánh Font Glyph
Công cụ tìm kiếm Glyph Unicode
Bộ giải mã Unicode Hex
Trình phát hiện tập lệnh Unicode
Tiếng Ả Rập
العربية
Tiếng Trung (Giản thể)
中文 (简体)
Tiếng Trung (Phồn thể)
繁體中文 (繁體)
Tiếng Séc
Čeština
Tiếng Đan Mạch
Dansk
Tiếng Hà Lan
Nederlands
Tiếng Anh
English
Tiếng Phần Lan
Suomi
Tiếng Pháp
Français
Tiếng Đức
Deutsch
Tiếng Hy Lạp
Ελληνικά
Tiếng Hindi
हिन्दी
Tiếng Indonesia
Indonesia
Tiếng Italy
Italiano
Tiếng Nhật
日本語
Tiếng Hàn
한국어
Tiếng Na Uy (Bokmål)
Norsk Bokmål
Tiếng Ba Lan
Polski
Tiếng Bồ Đào Nha
Português (Brasil)
Tiếng Romania
Română
Tiếng Nga
Русский
Tiếng Tây Ban Nha
Español
Tiếng Thụy Điển
Svenska
Tiếng Thái
ไทย
Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
Türkçe
Tiếng Việt
Tiếng Việt
Dịch
Phiên âm
Liên hợp
Phát âm
Tới trang tìm kiếm Unicode
Block Elements
Shade characters
Ký tự Unicode U+2592 - MEDIUM SHADE
▒
Sao chép
░
U+2591
Choose
Noto Sans JP
Inconsolata
Nanum Gothic
Source Code Pro
IBM Plex Mono
Nanum Myeongjo
Nanum Gothic Coding
M PLUS 1p
Noto Sans HK
Gothic A1
Noto Sans Mono
JetBrains Mono
Fira Mono
Fira Code
Noto Serif JP
Noto Sans KR
Do Hyeon
Noto Sans TC
IBM Plex Sans KR
Noto Serif HK
Thabit
Hi Melody
Murecho
Dongle
Noto Serif KR
Gamja Flower
Jeju Hallasan
Gowun Batang
Gowun Dodum
Noto Serif SC
East Sea Dokdo
Noto Serif TC
Noto Sans SC
Kirang Haerang
Yeon Sung
Victor Mono
KoPub Batang
Jeju Gothic
STIX Two Math
Arimo
BDO Grotesk
Babel Stone Han
Batang
BatangChe
Bertioga Sans
Bmono
Cactus Classical Serif
Caskaydia Cove
Chocolate Classical Sans
Codetta
Cousine
Deja Vu Sans
Domitian
Dotum
DotumChe
Drucifer
Edwin
Fantasque Sans Mono
Fira Code Nerd Font
Firple
Fungal
Galmuri 11
Gulim
GulimChe
Gungsuh
GungsuhChe
Hack
Hanazono Mincho A Regular
Hanazono Mincho Ex A2 Regular
Hasklig
Iosevka
Jeju Myeongjo
Jgs font
Julia Mono
Karasuma Gothic
Kawkab Mono
Kazesawa
Kirsch Nerd Font
Lentariso
Ligconsolata
Lilex
M PLUS Rounded 1c
Maple Mono
Marapfhont
Miedinger*
Momiage Mono
NKDuy Mono
NeoDGM
Neude
Nishiki Teki
No Mans Sky Universal Font
Notepad
Nova
PTM55FT
PT Mono
Photonico Code
Pitagon Sans Mono
Pragmasevka
Rounded Mplus1c
Sudo
U+2593
▓
Tổng quan
Tên
MEDIUM SHADE
Lục giác
2592
U+2592
\u2592
Điểm mã
9618
Phân loại
Phiên bản Unicode
1.1
Của cải
Pattern Syntax
Kịch bản
Code for undetermined script
(zyyy)
Danh mục chung
Other Symbol
(So)
Khối
Block Elements
(
0x2580
-
0x259F
)
Khối phụ
Shade characters
Máy bay
Basic Multilingual Plane
(
0x0000
-
0xFFFF
)
Lớp kết hợp
Not Reordered
(0)
Hai chiều
Lớp hai chiều
Other Neutral
(ON)
được nhân đôi
false
Mã hóa
UTF-8
0x
E2
0b
11100010
0x
96
0b
10010110
0x
92
0b
10010010
UTF-16
0x
2592
0b
0010010110010010
UTF-32
0x
00002592
0b
00000000000000000010010110010010
Thực thể HTML
▒
▒
▒
Nét chữ
Độ bao phủ phông chữ
5 % phông chữ có hình tượng này
Phông chữ
Noto Sans JP
Inconsolata
Nanum Gothic
Source Code Pro
IBM Plex Mono
Nanum Myeongjo
Nanum Gothic Coding
M PLUS 1p
Noto Sans HK
Gothic A1
Noto Sans Mono
JetBrains Mono
Fira Mono
Fira Code
Noto Serif JP
Noto Sans KR
Do Hyeon
Noto Sans TC
IBM Plex Sans KR
Noto Serif HK
Thabit
Hi Melody
Murecho
Dongle
Noto Serif KR
Gamja Flower
Jeju Hallasan
Gowun Batang
Gowun Dodum
Noto Serif SC
East Sea Dokdo
Noto Serif TC
Noto Sans SC
Kirang Haerang
Yeon Sung
Victor Mono
KoPub Batang
Jeju Gothic
STIX Two Math
Kirsch Nerd Font
Karasuma Gothic
Pitagon Sans Mono
mononoki
Iosevka
Codetta
Arimo
Fantasque Sans Mono
Swanston
Maple Mono
No Mans Sky Universal Font
Jgs font
Julia Mono
Cactus Classical Serif
Babel Stone Han
Sudo
Marapfhont
VG5000
Edwin
M PLUS Rounded 1c
Hack
Kazesawa
Kawkab Mono
Lilex
PTM55FT
GungsuhChe
Miedinger*
Notepad
Jeju Myeongjo
Galmuri 11
Firple
BatangChe
GulimChe
Hasklig
Dotum
NeoDGM
Nishiki Teki
Fungal
Drucifer
Momiage Mono
PT Mono
TeleSys
Lentariso
Hanazono Mincho A Regular
Ubuntu Mono
Caskaydia Cove
Fira Code Nerd Font
Batang
Symbola
Photonico Code
Domitian
Deja Vu Sans
Pragmasevka
Hanazono Mincho Ex A2 Regular
DotumChe
Yftoowhy
Ubuntu Sans Mono
BDO Grotesk
Torono Kugel
Bmono
Ligconsolata
Terminal Land Mono Sans
Neude
Cousine
Terminex
Chocolate Classical Sans
NKDuy Mono
Nova
Tinos
Rounded Mplus1c
Bertioga Sans
Gungsuh
Gulim
Zed Mono
eldur
Hiển thị thêm 108
Hiện ít hơn
Thích JSON hơn? Bấm vào đây
Các định dạng URL này cũng sẽ đưa bạn đến đây:
/unicode/
U+2592
/unicode/
▒
/unicode/
0d9618
/unicode/
0x2592
Đã sao chép văn bản