Ký tự Unicode U+A55A - VAI SYLLABLE TA

Tổng quan

Tên
VAI SYLLABLE TA
Lục giác
A55A
U+A55A
\uA55A
Điểm mã
42330

Phân loại

Phiên bản Unicode
5.1
Kịch bản
Danh mục chung
Other Letter
(Lo)
Khối phụ
Syllables in -a
Máy bay
Basic Multilingual Plane
(
0x0000
-
0xFFFF
)
Lớp kết hợp
Not Reordered
(0)

Hai chiều

Lớp hai chiều
Left To Right
(L)
được nhân đôi
false

Mã hóa

UTF-8
0x
EA
0b
11101010
0x
95
0b
10010101
0x
9A
0b
10011010
UTF-16
0x
A55A
0b
1010010101011010
UTF-32
0x
0000A55A
0b
00000000000000001010010101011010
Thực thể HTML

Nét chữ

Độ bao phủ phông chữ
<1 % phông chữ có hình tượng này
Thích JSON hơn? Bấm vào đây
Các định dạng URL này cũng sẽ đưa bạn đến đây:
/unicode/U+A55A
/unicode/
/unicode/0d42330
/unicode/0xA55A
Đã sao chép văn bản