Ký tự Unicode U+A810 - SYLOTI NAGRI LETTER TTO

Tổng quan

Tên
SYLOTI NAGRI LETTER TTO
Lục giác
A810
U+A810
\uA810
Điểm mã
43024

Phân loại

Phiên bản Unicode
4.1
Danh mục chung
Other Letter
(Lo)
Máy bay
Basic Multilingual Plane
(
0x0000
-
0xFFFF
)
Lớp kết hợp
Not Reordered
(0)

Hai chiều

Lớp hai chiều
Left To Right
(L)
được nhân đôi
false

Mã hóa

UTF-8
0x
EA
0b
11101010
0x
A0
0b
10100000
0x
90
0b
10010000
UTF-16
0x
A810
0b
1010100000010000
UTF-32
0x
0000A810
0b
00000000000000001010100000010000
Thực thể HTML

Nét chữ

Độ bao phủ phông chữ
<1 % phông chữ có hình tượng này
Thích JSON hơn? Bấm vào đây
Các định dạng URL này cũng sẽ đưa bạn đến đây:
/unicode/U+A810
/unicode/
/unicode/0d43024
/unicode/0xA810
Đã sao chép văn bản