Open main menu
Dịch
Phiên âm
Liên hợp
Phát âm
Thẩm quyền giải quyết
Ký tự Unicode
Phông chữ
Công cụ
jiǎn tǐ
Tiếng Trung sang Bính âm
ㄈㄢˊ ㄊㄧˇ
Tiếng Trung sang Chú Âm
jyut⁶ jyu⁵
Tiếng Quảng Đông sang Việt Bính
Phù hợp với ký tự phông chữ
Tìm kiếm hình ảnh phông chữ
So sánh Font Glyph
Công cụ tìm kiếm Glyph Unicode
Bộ giải mã Unicode Hex
Trình phát hiện tập lệnh Unicode
Tiếng Ả Rập
العربية
Tiếng Trung (Giản thể)
中文 (简体)
Tiếng Trung (Phồn thể)
繁體中文 (繁體)
Tiếng Séc
Čeština
Tiếng Đan Mạch
Dansk
Tiếng Hà Lan
Nederlands
Tiếng Anh
English
Tiếng Phần Lan
Suomi
Tiếng Pháp
Français
Tiếng Đức
Deutsch
Tiếng Hy Lạp
Ελληνικά
Tiếng Hindi
हिन्दी
Tiếng Indonesia
Indonesia
Tiếng Italy
Italiano
Tiếng Nhật
日本語
Tiếng Hàn
한국어
Tiếng Na Uy (Bokmål)
Norsk Bokmål
Tiếng Ba Lan
Polski
Tiếng Bồ Đào Nha
Português (Brasil)
Tiếng Romania
Română
Tiếng Nga
Русский
Tiếng Tây Ban Nha
Español
Tiếng Thụy Điển
Svenska
Tiếng Thái
ไทย
Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
Türkçe
Tiếng Việt
Tiếng Việt
Dịch
Phiên âm
Liên hợp
Phát âm
Khối:
Arabic
Phạm vi thập lục phân
0x0600
-
0x06FF
Số ký tự
256
Tìm kiếm
ARABIC NUMBER SIGN
U+0600
ARABIC SIGN SANAH
U+0601
ARABIC FOOTNOTE MARKER
U+0602
ARABIC SIGN SAFHA
U+0603
ARABIC SIGN SAMVAT
U+0604
ARABIC NUMBER MARK ABOVE
U+0605
؆
ARABIC-INDIC CUBE ROOT
U+0606
؇
ARABIC-INDIC FOURTH ROOT
U+0607
؈
ARABIC RAY
U+0608
؉
ARABIC-INDIC PER MILLE SIGN
U+0609
؊
ARABIC-INDIC PER TEN THOUSAND SIGN
U+060A
؋
AFGHANI SIGN
U+060B
،
ARABIC COMMA
U+060C
؍
ARABIC DATE SEPARATOR
U+060D
؎
ARABIC POETIC VERSE SIGN
U+060E
؏
ARABIC SIGN MISRA
U+060F
◌ؐ
ARABIC SIGN SALLALLAHOU ALAYHE WASSALLAM
U+0610
◌ؑ
ARABIC SIGN ALAYHE ASSALLAM
U+0611
◌ؒ
ARABIC SIGN RAHMATULLAH ALAYHE
U+0612
◌ؓ
ARABIC SIGN RADI ALLAHOU ANHU
U+0613
◌ؔ
ARABIC SIGN TAKHALLUS
U+0614
◌ؕ
ARABIC SMALL HIGH TAH
U+0615
◌ؖ
ARABIC SMALL HIGH LIGATURE ALEF WITH LAM WITH YEH
U+0616
◌ؗ
ARABIC SMALL HIGH ZAIN
U+0617
Trước
1
2
3
...
10
11
Kế tiếp
Đã sao chép văn bản