Unicode Block Symbol

Khối: Balinese

Phạm vi thập lục phân
0x1B00
-
0x1B7F
Số ký tự
128
BALINESE SIGN ULU RICEM
U+1B00
BALINESE SIGN ULU CANDRA
U+1B01
BALINESE SIGN CECEK
U+1B02
BALINESE SIGN SURANG
U+1B03
BALINESE SIGN BISAH
U+1B04
BALINESE LETTER AKARA
U+1B05
BALINESE LETTER AKARA TEDUNG
U+1B06
BALINESE LETTER IKARA
U+1B07
BALINESE LETTER IKARA TEDUNG
U+1B08
BALINESE LETTER UKARA
U+1B09
BALINESE LETTER UKARA TEDUNG
U+1B0A
BALINESE LETTER RA REPA
U+1B0B
BALINESE LETTER RA REPA TEDUNG
U+1B0C
BALINESE LETTER LA LENGA
U+1B0D
BALINESE LETTER LA LENGA TEDUNG
U+1B0E
BALINESE LETTER EKARA
U+1B0F
BALINESE LETTER AIKARA
U+1B10
BALINESE LETTER OKARA
U+1B11
BALINESE LETTER OKARA TEDUNG
U+1B12
BALINESE LETTER KA
U+1B13
BALINESE LETTER KA MAHAPRANA
U+1B14
BALINESE LETTER GA
U+1B15
BALINESE LETTER GA GORA
U+1B16
BALINESE LETTER NGA
U+1B17

Giúp bạn dịch tốt hơn | Ứng dụng dịch thuật và ngôn ngữ

Hạnh phúc khi quyên góp 1% cho hành tinh này.
Nhấp vào bên trên để tìm hiểu thêm.

© 2023 Slatona. All rights reserved.

Đã sao chép văn bản