Unicode Block Symbol

Khối: Bamum

Phạm vi thập lục phân
0xA6A0
-
0xA6FF
Số ký tự
96
BAMUM LETTER A
U+A6A0
BAMUM LETTER KA
U+A6A1
BAMUM LETTER U
U+A6A2
BAMUM LETTER KU
U+A6A3
BAMUM LETTER EE
U+A6A4
BAMUM LETTER REE
U+A6A5
BAMUM LETTER TAE
U+A6A6
BAMUM LETTER O
U+A6A7
BAMUM LETTER NYI
U+A6A8
BAMUM LETTER I
U+A6A9
BAMUM LETTER LA
U+A6AA
BAMUM LETTER PA
U+A6AB
BAMUM LETTER RII
U+A6AC
BAMUM LETTER RIEE
U+A6AD
BAMUM LETTER LEEEE
U+A6AE
BAMUM LETTER MEEEE
U+A6AF
BAMUM LETTER TAA
U+A6B0
BAMUM LETTER NDAA
U+A6B1
BAMUM LETTER NJAEM
U+A6B2
BAMUM LETTER M
U+A6B3
BAMUM LETTER SUU
U+A6B4
BAMUM LETTER MU
U+A6B5
BAMUM LETTER SHII
U+A6B6
BAMUM LETTER SI
U+A6B7

Giúp bạn dịch tốt hơn | Ứng dụng dịch thuật và ngôn ngữ

Hạnh phúc khi quyên góp 1% cho hành tinh này.
Nhấp vào bên trên để tìm hiểu thêm.

© 2023 Slatona. All rights reserved.

Đã sao chép văn bản