Unicode Block Symbol

Khối: Bengali

Khối con: Independent vowels

Số ký tự
12
BENGALI LETTER A
U+0985
BENGALI LETTER AA
U+0986
BENGALI LETTER I
U+0987
BENGALI LETTER II
U+0988
BENGALI LETTER U
U+0989
BENGALI LETTER UU
U+098A
BENGALI LETTER VOCALIC R
U+098B
BENGALI LETTER VOCALIC L
U+098C
BENGALI LETTER E
U+098F
BENGALI LETTER AI
U+0990
BENGALI LETTER O
U+0993
BENGALI LETTER AU
U+0994

Giúp bạn dịch tốt hơn | Ứng dụng dịch thuật và ngôn ngữ

Hạnh phúc khi quyên góp 1% cho hành tinh này.
Nhấp vào bên trên để tìm hiểu thêm.

© 2023 Slatona. All rights reserved.

Đã sao chép văn bản