Open main menu
Dịch
Phiên âm
Liên hợp
Phát âm
Thẩm quyền giải quyết
Ký tự Unicode
Phông chữ
Công cụ
jiǎn tǐ
Tiếng Trung sang Bính âm
ㄈㄢˊ ㄊㄧˇ
Tiếng Trung sang Chú Âm
jyut⁶ jyu⁵
Tiếng Quảng Đông sang Việt Bính
Phù hợp với ký tự phông chữ
Tìm kiếm hình ảnh phông chữ
So sánh Font Glyph
Công cụ tìm kiếm Glyph Unicode
Bộ giải mã Unicode Hex
Trình phát hiện tập lệnh Unicode
Tiếng Ả Rập
العربية
Tiếng Trung (Giản thể)
中文 (简体)
Tiếng Trung (Phồn thể)
繁體中文 (繁體)
Tiếng Séc
Čeština
Tiếng Đan Mạch
Dansk
Tiếng Hà Lan
Nederlands
Tiếng Anh
English
Tiếng Phần Lan
Suomi
Tiếng Pháp
Français
Tiếng Đức
Deutsch
Tiếng Hy Lạp
Ελληνικά
Tiếng Hindi
हिन्दी
Tiếng Indonesia
Indonesia
Tiếng Italy
Italiano
Tiếng Nhật
日本語
Tiếng Hàn
한국어
Tiếng Na Uy (Bokmål)
Norsk Bokmål
Tiếng Ba Lan
Polski
Tiếng Bồ Đào Nha
Português (Brasil)
Tiếng Romania
Română
Tiếng Nga
Русский
Tiếng Tây Ban Nha
Español
Tiếng Thụy Điển
Svenska
Tiếng Thái
ไทย
Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
Türkçe
Tiếng Việt
Tiếng Việt
Dịch
Phiên âm
Liên hợp
Phát âm
Khối:
Bhaiksuki
Phạm vi thập lục phân
0x11C00
-
0x11C6F
Số ký tự
112
Tìm kiếm
𑰀
BHAIKSUKI LETTER A
U+11C00
𑰁
BHAIKSUKI LETTER AA
U+11C01
𑰂
BHAIKSUKI LETTER I
U+11C02
𑰃
BHAIKSUKI LETTER II
U+11C03
𑰄
BHAIKSUKI LETTER U
U+11C04
𑰅
BHAIKSUKI LETTER UU
U+11C05
𑰆
BHAIKSUKI LETTER VOCALIC R
U+11C06
𑰇
BHAIKSUKI LETTER VOCALIC RR
U+11C07
𑰈
BHAIKSUKI LETTER VOCALIC L
U+11C08
U+11C09
𑰊
BHAIKSUKI LETTER E
U+11C0A
𑰋
BHAIKSUKI LETTER AI
U+11C0B
𑰌
BHAIKSUKI LETTER O
U+11C0C
𑰍
BHAIKSUKI LETTER AU
U+11C0D
𑰎
BHAIKSUKI LETTER KA
U+11C0E
𑰏
BHAIKSUKI LETTER KHA
U+11C0F
𑰐
BHAIKSUKI LETTER GA
U+11C10
𑰑
BHAIKSUKI LETTER GHA
U+11C11
𑰒
BHAIKSUKI LETTER NGA
U+11C12
𑰓
BHAIKSUKI LETTER CA
U+11C13
𑰔
BHAIKSUKI LETTER CHA
U+11C14
𑰕
BHAIKSUKI LETTER JA
U+11C15
𑰖
BHAIKSUKI LETTER JHA
U+11C16
𑰗
BHAIKSUKI LETTER NYA
U+11C17
Trước
1
2
3
4
5
Kế tiếp
Đã sao chép văn bản