Open main menu
Dịch
Phiên âm
Liên hợp
Phát âm
Thẩm quyền giải quyết
Ký tự Unicode
Phông chữ
Công cụ
jiǎn tǐ
Tiếng Trung sang Bính âm
ㄈㄢˊ ㄊㄧˇ
Tiếng Trung sang Chú Âm
jyut⁶ jyu⁵
Tiếng Quảng Đông sang Việt Bính
Phù hợp với ký tự phông chữ
Tìm kiếm hình ảnh phông chữ
So sánh Font Glyph
Công cụ tìm kiếm Glyph Unicode
Bộ giải mã Unicode Hex
Trình phát hiện tập lệnh Unicode
Tiếng Ả Rập
العربية
Tiếng Trung (Giản thể)
中文 (简体)
Tiếng Trung (Phồn thể)
繁體中文 (繁體)
Tiếng Séc
Čeština
Tiếng Đan Mạch
Dansk
Tiếng Hà Lan
Nederlands
Tiếng Anh
English
Tiếng Phần Lan
Suomi
Tiếng Pháp
Français
Tiếng Đức
Deutsch
Tiếng Hy Lạp
Ελληνικά
Tiếng Hindi
हिन्दी
Tiếng Indonesia
Indonesia
Tiếng Italy
Italiano
Tiếng Nhật
日本語
Tiếng Hàn
한국어
Tiếng Na Uy (Bokmål)
Norsk Bokmål
Tiếng Ba Lan
Polski
Tiếng Bồ Đào Nha
Português (Brasil)
Tiếng Romania
Română
Tiếng Nga
Русский
Tiếng Tây Ban Nha
Español
Tiếng Thụy Điển
Svenska
Tiếng Thái
ไทย
Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
Türkçe
Tiếng Việt
Tiếng Việt
Dịch
Phiên âm
Liên hợp
Phát âm
Khối:
Coptic Epact Numbers
Phạm vi thập lục phân
0x102E0
-
0x102FF
Số ký tự
32
Tìm kiếm
◌𐋠
COPTIC EPACT THOUSANDS MARK
U+102E0
𐋡
COPTIC EPACT DIGIT ONE
U+102E1
𐋢
COPTIC EPACT DIGIT TWO
U+102E2
𐋣
COPTIC EPACT DIGIT THREE
U+102E3
𐋤
COPTIC EPACT DIGIT FOUR
U+102E4
𐋥
COPTIC EPACT DIGIT FIVE
U+102E5
𐋦
COPTIC EPACT DIGIT SIX
U+102E6
𐋧
COPTIC EPACT DIGIT SEVEN
U+102E7
𐋨
COPTIC EPACT DIGIT EIGHT
U+102E8
𐋩
COPTIC EPACT DIGIT NINE
U+102E9
𐋪
COPTIC EPACT NUMBER TEN
U+102EA
𐋫
COPTIC EPACT NUMBER TWENTY
U+102EB
𐋬
COPTIC EPACT NUMBER THIRTY
U+102EC
𐋭
COPTIC EPACT NUMBER FORTY
U+102ED
𐋮
COPTIC EPACT NUMBER FIFTY
U+102EE
𐋯
COPTIC EPACT NUMBER SIXTY
U+102EF
𐋰
COPTIC EPACT NUMBER SEVENTY
U+102F0
𐋱
COPTIC EPACT NUMBER EIGHTY
U+102F1
𐋲
COPTIC EPACT NUMBER NINETY
U+102F2
𐋳
COPTIC EPACT NUMBER ONE HUNDRED
U+102F3
𐋴
COPTIC EPACT NUMBER TWO HUNDRED
U+102F4
𐋵
COPTIC EPACT NUMBER THREE HUNDRED
U+102F5
𐋶
COPTIC EPACT NUMBER FOUR HUNDRED
U+102F6
𐋷
COPTIC EPACT NUMBER FIVE HUNDRED
U+102F7
Trước
1
2
Kế tiếp
Đã sao chép văn bản