Open main menu
Dịch
Phiên âm
Liên hợp
Phát âm
Thẩm quyền giải quyết
Ký tự Unicode
Phông chữ
Công cụ
jiǎn tǐ
Tiếng Trung sang Bính âm
ㄈㄢˊ ㄊㄧˇ
Tiếng Trung sang Chú Âm
jyut⁶ jyu⁵
Tiếng Quảng Đông sang Việt Bính
Phù hợp với ký tự phông chữ
Tìm kiếm hình ảnh phông chữ
So sánh Font Glyph
Công cụ tìm kiếm Glyph Unicode
Bộ giải mã Unicode Hex
Trình phát hiện tập lệnh Unicode
Tiếng Ả Rập
العربية
Tiếng Trung (Giản thể)
中文 (简体)
Tiếng Trung (Phồn thể)
繁體中文 (繁體)
Tiếng Séc
Čeština
Tiếng Đan Mạch
Dansk
Tiếng Hà Lan
Nederlands
Tiếng Anh
English
Tiếng Phần Lan
Suomi
Tiếng Pháp
Français
Tiếng Đức
Deutsch
Tiếng Hy Lạp
Ελληνικά
Tiếng Hindi
हिन्दी
Tiếng Indonesia
Indonesia
Tiếng Italy
Italiano
Tiếng Nhật
日本語
Tiếng Hàn
한국어
Tiếng Na Uy (Bokmål)
Norsk Bokmål
Tiếng Ba Lan
Polski
Tiếng Bồ Đào Nha
Português (Brasil)
Tiếng Romania
Română
Tiếng Nga
Русский
Tiếng Tây Ban Nha
Español
Tiếng Thụy Điển
Svenska
Tiếng Thái
ไทย
Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
Türkçe
Tiếng Việt
Tiếng Việt
Dịch
Phiên âm
Liên hợp
Phát âm
Khối:
Ethiopic Supplement
Phạm vi thập lục phân
0x1380
-
0x139F
Số ký tự
32
Tìm kiếm
ᎀ
ETHIOPIC SYLLABLE SEBATBEIT MWA
U+1380
ᎁ
ETHIOPIC SYLLABLE MWI
U+1381
ᎂ
ETHIOPIC SYLLABLE MWEE
U+1382
ᎃ
ETHIOPIC SYLLABLE MWE
U+1383
ᎄ
ETHIOPIC SYLLABLE SEBATBEIT BWA
U+1384
ᎅ
ETHIOPIC SYLLABLE BWI
U+1385
ᎆ
ETHIOPIC SYLLABLE BWEE
U+1386
ᎇ
ETHIOPIC SYLLABLE BWE
U+1387
ᎈ
ETHIOPIC SYLLABLE SEBATBEIT FWA
U+1388
ᎉ
ETHIOPIC SYLLABLE FWI
U+1389
ᎊ
ETHIOPIC SYLLABLE FWEE
U+138A
ᎋ
ETHIOPIC SYLLABLE FWE
U+138B
ᎌ
ETHIOPIC SYLLABLE SEBATBEIT PWA
U+138C
ᎍ
ETHIOPIC SYLLABLE PWI
U+138D
ᎎ
ETHIOPIC SYLLABLE PWEE
U+138E
ᎏ
ETHIOPIC SYLLABLE PWE
U+138F
᎐
ETHIOPIC TONAL MARK YIZET
U+1390
᎑
ETHIOPIC TONAL MARK DERET
U+1391
᎒
ETHIOPIC TONAL MARK RIKRIK
U+1392
᎓
ETHIOPIC TONAL MARK SHORT RIKRIK
U+1393
᎔
ETHIOPIC TONAL MARK DIFAT
U+1394
᎕
ETHIOPIC TONAL MARK KENAT
U+1395
᎖
ETHIOPIC TONAL MARK CHIRET
U+1396
᎗
ETHIOPIC TONAL MARK HIDET
U+1397
Trước
1
2
Kế tiếp
Đã sao chép văn bản