Open main menu
Dịch
Phiên âm
Liên hợp
Phát âm
Thẩm quyền giải quyết
Ký tự Unicode
Phông chữ
Công cụ
jiǎn tǐ
Tiếng Trung sang Bính âm
ㄈㄢˊ ㄊㄧˇ
Tiếng Trung sang Chú Âm
jyut⁶ jyu⁵
Tiếng Quảng Đông sang Việt Bính
Phù hợp với ký tự phông chữ
Tìm kiếm hình ảnh phông chữ
So sánh Font Glyph
Công cụ tìm kiếm Glyph Unicode
Bộ giải mã Unicode Hex
Trình phát hiện tập lệnh Unicode
Tiếng Ả Rập
العربية
Tiếng Trung (Giản thể)
中文 (简体)
Tiếng Trung (Phồn thể)
繁體中文 (繁體)
Tiếng Séc
Čeština
Tiếng Đan Mạch
Dansk
Tiếng Hà Lan
Nederlands
Tiếng Anh
English
Tiếng Phần Lan
Suomi
Tiếng Pháp
Français
Tiếng Đức
Deutsch
Tiếng Hy Lạp
Ελληνικά
Tiếng Hindi
हिन्दी
Tiếng Indonesia
Indonesia
Tiếng Italy
Italiano
Tiếng Nhật
日本語
Tiếng Hàn
한국어
Tiếng Na Uy (Bokmål)
Norsk Bokmål
Tiếng Ba Lan
Polski
Tiếng Bồ Đào Nha
Português (Brasil)
Tiếng Romania
Română
Tiếng Nga
Русский
Tiếng Tây Ban Nha
Español
Tiếng Thụy Điển
Svenska
Tiếng Thái
ไทย
Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
Türkçe
Tiếng Việt
Tiếng Việt
Dịch
Phiên âm
Liên hợp
Phát âm
Khối:
Georgian Extended
Khối con:
Capital letters (Mtavruli)
Số ký tự
33
Tìm kiếm
Ა
GEORGIAN MTAVRULI CAPITAL LETTER AN
U+1C90
Ბ
GEORGIAN MTAVRULI CAPITAL LETTER BAN
U+1C91
Გ
GEORGIAN MTAVRULI CAPITAL LETTER GAN
U+1C92
Დ
GEORGIAN MTAVRULI CAPITAL LETTER DON
U+1C93
Ე
GEORGIAN MTAVRULI CAPITAL LETTER EN
U+1C94
Ვ
GEORGIAN MTAVRULI CAPITAL LETTER VIN
U+1C95
Ზ
GEORGIAN MTAVRULI CAPITAL LETTER ZEN
U+1C96
Თ
GEORGIAN MTAVRULI CAPITAL LETTER TAN
U+1C97
Ი
GEORGIAN MTAVRULI CAPITAL LETTER IN
U+1C98
Კ
GEORGIAN MTAVRULI CAPITAL LETTER KAN
U+1C99
Ლ
GEORGIAN MTAVRULI CAPITAL LETTER LAS
U+1C9A
Მ
GEORGIAN MTAVRULI CAPITAL LETTER MAN
U+1C9B
Ნ
GEORGIAN MTAVRULI CAPITAL LETTER NAR
U+1C9C
Ო
GEORGIAN MTAVRULI CAPITAL LETTER ON
U+1C9D
Პ
GEORGIAN MTAVRULI CAPITAL LETTER PAR
U+1C9E
Ჟ
GEORGIAN MTAVRULI CAPITAL LETTER ZHAR
U+1C9F
Რ
GEORGIAN MTAVRULI CAPITAL LETTER RAE
U+1CA0
Ს
GEORGIAN MTAVRULI CAPITAL LETTER SAN
U+1CA1
Ტ
GEORGIAN MTAVRULI CAPITAL LETTER TAR
U+1CA2
Უ
GEORGIAN MTAVRULI CAPITAL LETTER UN
U+1CA3
Ფ
GEORGIAN MTAVRULI CAPITAL LETTER PHAR
U+1CA4
Ქ
GEORGIAN MTAVRULI CAPITAL LETTER KHAR
U+1CA5
Ღ
GEORGIAN MTAVRULI CAPITAL LETTER GHAN
U+1CA6
Ყ
GEORGIAN MTAVRULI CAPITAL LETTER QAR
U+1CA7
Trước
1
2
Kế tiếp
Đã sao chép văn bản