Unicode Block Symbol

Khối: Georgian Supplement

Phạm vi thập lục phân
0x2D00
-
0x2D2F
Số ký tự
48
GEORGIAN SMALL LETTER AN
U+2D00
GEORGIAN SMALL LETTER BAN
U+2D01
GEORGIAN SMALL LETTER GAN
U+2D02
GEORGIAN SMALL LETTER DON
U+2D03
GEORGIAN SMALL LETTER EN
U+2D04
GEORGIAN SMALL LETTER VIN
U+2D05
GEORGIAN SMALL LETTER ZEN
U+2D06
GEORGIAN SMALL LETTER TAN
U+2D07
GEORGIAN SMALL LETTER IN
U+2D08
GEORGIAN SMALL LETTER KAN
U+2D09
GEORGIAN SMALL LETTER LAS
U+2D0A
GEORGIAN SMALL LETTER MAN
U+2D0B
GEORGIAN SMALL LETTER NAR
U+2D0C
GEORGIAN SMALL LETTER ON
U+2D0D
GEORGIAN SMALL LETTER PAR
U+2D0E
GEORGIAN SMALL LETTER ZHAR
U+2D0F
GEORGIAN SMALL LETTER RAE
U+2D10
GEORGIAN SMALL LETTER SAN
U+2D11
GEORGIAN SMALL LETTER TAR
U+2D12
GEORGIAN SMALL LETTER UN
U+2D13
GEORGIAN SMALL LETTER PHAR
U+2D14
GEORGIAN SMALL LETTER KHAR
U+2D15
GEORGIAN SMALL LETTER GHAN
U+2D16
GEORGIAN SMALL LETTER QAR
U+2D17

Giúp bạn dịch tốt hơn | Ứng dụng dịch thuật và ngôn ngữ

Hạnh phúc khi quyên góp 1% cho hành tinh này.
Nhấp vào bên trên để tìm hiểu thêm.

© 2023 Slatona. All rights reserved.

Đã sao chép văn bản