Unicode Block Symbol

Khối: Greek and Coptic

Khối con: Variant letterforms

Số ký tự
12
Ϗ
GREEK CAPITAL KAI SYMBOL
U+03CF
ϐ
GREEK BETA SYMBOL
U+03D0
ϑ
GREEK THETA SYMBOL
U+03D1
ϒ
GREEK UPSILON WITH HOOK SYMBOL
U+03D2
ϓ
GREEK UPSILON WITH ACUTE AND HOOK SYMBOL
U+03D3
ϔ
GREEK UPSILON WITH DIAERESIS AND HOOK SYMBOL
U+03D4
ϕ
GREEK PHI SYMBOL
U+03D5
ϖ
GREEK PI SYMBOL
U+03D6
ϗ
GREEK KAI SYMBOL
U+03D7
ϰ
GREEK KAPPA SYMBOL
U+03F0
ϱ
GREEK RHO SYMBOL
U+03F1
ϲ
GREEK LUNATE SIGMA SYMBOL
U+03F2

Giúp bạn dịch tốt hơn | Ứng dụng dịch thuật và ngôn ngữ

Hạnh phúc khi quyên góp 1% cho hành tinh này.
Nhấp vào bên trên để tìm hiểu thêm.

© 2023 Slatona. All rights reserved.

Đã sao chép văn bản