Unicode Block Symbol

Khối: Gurmukhi

Phạm vi thập lục phân
0x0A00
-
0x0A7F
Số ký tự
128
U+0A00
GURMUKHI SIGN ADAK BINDI
U+0A01
GURMUKHI SIGN BINDI
U+0A02
GURMUKHI SIGN VISARGA
U+0A03
U+0A04
GURMUKHI LETTER A
U+0A05
GURMUKHI LETTER AA
U+0A06
GURMUKHI LETTER I
U+0A07
GURMUKHI LETTER II
U+0A08
GURMUKHI LETTER U
U+0A09
GURMUKHI LETTER UU
U+0A0A
U+0A0B
U+0A0C
U+0A0D
U+0A0E
GURMUKHI LETTER EE
U+0A0F
GURMUKHI LETTER AI
U+0A10
U+0A11
U+0A12
GURMUKHI LETTER OO
U+0A13
GURMUKHI LETTER AU
U+0A14
GURMUKHI LETTER KA
U+0A15
GURMUKHI LETTER KHA
U+0A16
GURMUKHI LETTER GA
U+0A17

Giúp bạn dịch tốt hơn | Ứng dụng dịch thuật và ngôn ngữ

Hạnh phúc khi quyên góp 1% cho hành tinh này.
Nhấp vào bên trên để tìm hiểu thêm.

© 2023 Slatona. All rights reserved.

Đã sao chép văn bản