Unicode Block Symbol

Khối: Hangul Jamo

Phạm vi thập lục phân
0x1100
-
0x11FF
Số ký tự
256
HANGUL CHOSEONG KIYEOK
U+1100
HANGUL CHOSEONG SSANGKIYEOK
U+1101
HANGUL CHOSEONG NIEUN
U+1102
HANGUL CHOSEONG TIKEUT
U+1103
HANGUL CHOSEONG SSANGTIKEUT
U+1104
HANGUL CHOSEONG RIEUL
U+1105
HANGUL CHOSEONG MIEUM
U+1106
HANGUL CHOSEONG PIEUP
U+1107
HANGUL CHOSEONG SSANGPIEUP
U+1108
HANGUL CHOSEONG SIOS
U+1109
HANGUL CHOSEONG SSANGSIOS
U+110A
HANGUL CHOSEONG IEUNG
U+110B
HANGUL CHOSEONG CIEUC
U+110C
HANGUL CHOSEONG SSANGCIEUC
U+110D
HANGUL CHOSEONG CHIEUCH
U+110E
HANGUL CHOSEONG KHIEUKH
U+110F
HANGUL CHOSEONG THIEUTH
U+1110
HANGUL CHOSEONG PHIEUPH
U+1111
HANGUL CHOSEONG HIEUH
U+1112
HANGUL CHOSEONG NIEUN-KIYEOK
U+1113
HANGUL CHOSEONG SSANGNIEUN
U+1114
HANGUL CHOSEONG NIEUN-TIKEUT
U+1115
HANGUL CHOSEONG NIEUN-PIEUP
U+1116
HANGUL CHOSEONG TIKEUT-KIYEOK
U+1117

Giúp bạn dịch tốt hơn | Ứng dụng dịch thuật và ngôn ngữ

Hạnh phúc khi quyên góp 1% cho hành tinh này.
Nhấp vào bên trên để tìm hiểu thêm.

© 2023 Slatona. All rights reserved.

Đã sao chép văn bản