Unicode Block Symbol

Khối: Kannada

Khối con: Independent vowels

Số ký tự
14
KANNADA LETTER A
U+0C85
KANNADA LETTER AA
U+0C86
KANNADA LETTER I
U+0C87
KANNADA LETTER II
U+0C88
KANNADA LETTER U
U+0C89
KANNADA LETTER UU
U+0C8A
KANNADA LETTER VOCALIC R
U+0C8B
KANNADA LETTER VOCALIC L
U+0C8C
KANNADA LETTER E
U+0C8E
KANNADA LETTER EE
U+0C8F
KANNADA LETTER AI
U+0C90
KANNADA LETTER O
U+0C92
KANNADA LETTER OO
U+0C93
KANNADA LETTER AU
U+0C94

Giúp bạn dịch tốt hơn | Ứng dụng dịch thuật và ngôn ngữ

Hạnh phúc khi quyên góp 1% cho hành tinh này.
Nhấp vào bên trên để tìm hiểu thêm.

© 2023 Slatona. All rights reserved.

Đã sao chép văn bản