Open main menu
Dịch
Phiên âm
Liên hợp
Phát âm
Thẩm quyền giải quyết
Ký tự Unicode
Phông chữ
Công cụ
jiǎn tǐ
Tiếng Trung sang Bính âm
ㄈㄢˊ ㄊㄧˇ
Tiếng Trung sang Chú Âm
jyut⁶ jyu⁵
Tiếng Quảng Đông sang Việt Bính
Phù hợp với ký tự phông chữ
Tìm kiếm hình ảnh phông chữ
So sánh Font Glyph
Công cụ tìm kiếm Glyph Unicode
Bộ giải mã Unicode Hex
Trình phát hiện tập lệnh Unicode
Tiếng Ả Rập
العربية
Tiếng Trung (Giản thể)
中文 (简体)
Tiếng Trung (Phồn thể)
繁體中文 (繁體)
Tiếng Séc
Čeština
Tiếng Đan Mạch
Dansk
Tiếng Hà Lan
Nederlands
Tiếng Anh
English
Tiếng Phần Lan
Suomi
Tiếng Pháp
Français
Tiếng Đức
Deutsch
Tiếng Hy Lạp
Ελληνικά
Tiếng Hindi
हिन्दी
Tiếng Indonesia
Indonesia
Tiếng Italy
Italiano
Tiếng Nhật
日本語
Tiếng Hàn
한국어
Tiếng Na Uy (Bokmål)
Norsk Bokmål
Tiếng Ba Lan
Polski
Tiếng Bồ Đào Nha
Português (Brasil)
Tiếng Romania
Română
Tiếng Nga
Русский
Tiếng Tây Ban Nha
Español
Tiếng Thụy Điển
Svenska
Tiếng Thái
ไทย
Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
Türkçe
Tiếng Việt
Tiếng Việt
Dịch
Phiên âm
Liên hợp
Phát âm
Khối:
Kannada
Khối con:
Consonants
Số ký tự
35
Tìm kiếm
ಕ
KANNADA LETTER KA
U+0C95
ಖ
KANNADA LETTER KHA
U+0C96
ಗ
KANNADA LETTER GA
U+0C97
ಘ
KANNADA LETTER GHA
U+0C98
ಙ
KANNADA LETTER NGA
U+0C99
ಚ
KANNADA LETTER CA
U+0C9A
ಛ
KANNADA LETTER CHA
U+0C9B
ಜ
KANNADA LETTER JA
U+0C9C
ಝ
KANNADA LETTER JHA
U+0C9D
ಞ
KANNADA LETTER NYA
U+0C9E
ಟ
KANNADA LETTER TTA
U+0C9F
ಠ
KANNADA LETTER TTHA
U+0CA0
ಡ
KANNADA LETTER DDA
U+0CA1
ಢ
KANNADA LETTER DDHA
U+0CA2
ಣ
KANNADA LETTER NNA
U+0CA3
ತ
KANNADA LETTER TA
U+0CA4
ಥ
KANNADA LETTER THA
U+0CA5
ದ
KANNADA LETTER DA
U+0CA6
ಧ
KANNADA LETTER DHA
U+0CA7
ನ
KANNADA LETTER NA
U+0CA8
ಪ
KANNADA LETTER PA
U+0CAA
ಫ
KANNADA LETTER PHA
U+0CAB
ಬ
KANNADA LETTER BA
U+0CAC
ಭ
KANNADA LETTER BHA
U+0CAD
Trước
1
2
Kế tiếp
Đã sao chép văn bản