Unicode Block Symbol

Khối: Lepcha

Khối con: Consonants

Số ký tự
36
LEPCHA LETTER KA
U+1C00
LEPCHA LETTER KLA
U+1C01
LEPCHA LETTER KHA
U+1C02
LEPCHA LETTER GA
U+1C03
LEPCHA LETTER GLA
U+1C04
LEPCHA LETTER NGA
U+1C05
LEPCHA LETTER CA
U+1C06
LEPCHA LETTER CHA
U+1C07
LEPCHA LETTER JA
U+1C08
LEPCHA LETTER NYA
U+1C09
LEPCHA LETTER TA
U+1C0A
LEPCHA LETTER THA
U+1C0B
LEPCHA LETTER DA
U+1C0C
LEPCHA LETTER NA
U+1C0D
LEPCHA LETTER PA
U+1C0E
LEPCHA LETTER PLA
U+1C0F
LEPCHA LETTER PHA
U+1C10
LEPCHA LETTER FA
U+1C11
LEPCHA LETTER FLA
U+1C12
LEPCHA LETTER BA
U+1C13
LEPCHA LETTER BLA
U+1C14
LEPCHA LETTER MA
U+1C15
LEPCHA LETTER MLA
U+1C16
LEPCHA LETTER TSA
U+1C17

Giúp bạn dịch tốt hơn | Ứng dụng dịch thuật và ngôn ngữ

Hạnh phúc khi quyên góp 1% cho hành tinh này.
Nhấp vào bên trên để tìm hiểu thêm.

© 2023 Slatona. All rights reserved.

Đã sao chép văn bản