Unicode Block Symbol

Khối: Mongolian

Khối con: Basic letters

Số ký tự
35
MONGOLIAN LETTER A
U+1820
MONGOLIAN LETTER E
U+1821
MONGOLIAN LETTER I
U+1822
MONGOLIAN LETTER O
U+1823
MONGOLIAN LETTER U
U+1824
MONGOLIAN LETTER OE
U+1825
MONGOLIAN LETTER UE
U+1826
MONGOLIAN LETTER EE
U+1827
MONGOLIAN LETTER NA
U+1828
MONGOLIAN LETTER ANG
U+1829
MONGOLIAN LETTER BA
U+182A
MONGOLIAN LETTER PA
U+182B
MONGOLIAN LETTER QA
U+182C
MONGOLIAN LETTER GA
U+182D
MONGOLIAN LETTER MA
U+182E
MONGOLIAN LETTER LA
U+182F
MONGOLIAN LETTER SA
U+1830
MONGOLIAN LETTER SHA
U+1831
MONGOLIAN LETTER TA
U+1832
MONGOLIAN LETTER DA
U+1833
MONGOLIAN LETTER CHA
U+1834
MONGOLIAN LETTER JA
U+1835
MONGOLIAN LETTER YA
U+1836
MONGOLIAN LETTER RA
U+1837

Giúp bạn dịch tốt hơn | Ứng dụng dịch thuật và ngôn ngữ

Hạnh phúc khi quyên góp 1% cho hành tinh này.
Nhấp vào bên trên để tìm hiểu thêm.

© 2023 Slatona. All rights reserved.

Đã sao chép văn bản