Unicode Block Symbol

Khối: Nandinagari

Khối con: Independent vowels

Số ký tự
12
𑦠
NANDINAGARI LETTER A
U+119A0
𑦡
NANDINAGARI LETTER AA
U+119A1
𑦢
NANDINAGARI LETTER I
U+119A2
𑦣
NANDINAGARI LETTER II
U+119A3
𑦤
NANDINAGARI LETTER U
U+119A4
𑦥
NANDINAGARI LETTER UU
U+119A5
𑦦
NANDINAGARI LETTER VOCALIC R
U+119A6
𑦧
NANDINAGARI LETTER VOCALIC RR
U+119A7
𑦪
NANDINAGARI LETTER E
U+119AA
𑦫
NANDINAGARI LETTER AI
U+119AB
𑦬
NANDINAGARI LETTER O
U+119AC
𑦭
NANDINAGARI LETTER AU
U+119AD

Giúp bạn dịch tốt hơn | Ứng dụng dịch thuật và ngôn ngữ

Hạnh phúc khi quyên góp 1% cho hành tinh này.
Nhấp vào bên trên để tìm hiểu thêm.

© 2023 Slatona. All rights reserved.

Đã sao chép văn bản