Open main menu
Dịch
Phiên âm
Liên hợp
Phát âm
Thẩm quyền giải quyết
Ký tự Unicode
Phông chữ
Công cụ
jiǎn tǐ
Tiếng Trung sang Bính âm
ㄈㄢˊ ㄊㄧˇ
Tiếng Trung sang Chú Âm
jyut⁶ jyu⁵
Tiếng Quảng Đông sang Việt Bính
Phù hợp với ký tự phông chữ
Tìm kiếm hình ảnh phông chữ
So sánh Font Glyph
Công cụ tìm kiếm Glyph Unicode
Bộ giải mã Unicode Hex
Trình phát hiện tập lệnh Unicode
Tiếng Ả Rập
العربية
Tiếng Trung (Giản thể)
中文 (简体)
Tiếng Trung (Phồn thể)
繁體中文 (繁體)
Tiếng Séc
Čeština
Tiếng Đan Mạch
Dansk
Tiếng Hà Lan
Nederlands
Tiếng Anh
English
Tiếng Phần Lan
Suomi
Tiếng Pháp
Français
Tiếng Đức
Deutsch
Tiếng Hy Lạp
Ελληνικά
Tiếng Hindi
हिन्दी
Tiếng Indonesia
Indonesia
Tiếng Italy
Italiano
Tiếng Nhật
日本語
Tiếng Hàn
한국어
Tiếng Na Uy (Bokmål)
Norsk Bokmål
Tiếng Ba Lan
Polski
Tiếng Bồ Đào Nha
Português (Brasil)
Tiếng Romania
Română
Tiếng Nga
Русский
Tiếng Tây Ban Nha
Español
Tiếng Thụy Điển
Svenska
Tiếng Thái
ไทย
Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
Türkçe
Tiếng Việt
Tiếng Việt
Dịch
Phiên âm
Liên hợp
Phát âm
Khối:
New Tai Lue
Khối con:
Consonants
Số ký tự
44
Tìm kiếm
ᦀ
NEW TAI LUE LETTER HIGH QA
U+1980
ᦁ
NEW TAI LUE LETTER LOW QA
U+1981
ᦂ
NEW TAI LUE LETTER HIGH KA
U+1982
ᦃ
NEW TAI LUE LETTER HIGH XA
U+1983
ᦄ
NEW TAI LUE LETTER HIGH NGA
U+1984
ᦅ
NEW TAI LUE LETTER LOW KA
U+1985
ᦆ
NEW TAI LUE LETTER LOW XA
U+1986
ᦇ
NEW TAI LUE LETTER LOW NGA
U+1987
ᦈ
NEW TAI LUE LETTER HIGH TSA
U+1988
ᦉ
NEW TAI LUE LETTER HIGH SA
U+1989
ᦊ
NEW TAI LUE LETTER HIGH YA
U+198A
ᦋ
NEW TAI LUE LETTER LOW TSA
U+198B
ᦌ
NEW TAI LUE LETTER LOW SA
U+198C
ᦍ
NEW TAI LUE LETTER LOW YA
U+198D
ᦎ
NEW TAI LUE LETTER HIGH TA
U+198E
ᦏ
NEW TAI LUE LETTER HIGH THA
U+198F
ᦐ
NEW TAI LUE LETTER HIGH NA
U+1990
ᦑ
NEW TAI LUE LETTER LOW TA
U+1991
ᦒ
NEW TAI LUE LETTER LOW THA
U+1992
ᦓ
NEW TAI LUE LETTER LOW NA
U+1993
ᦔ
NEW TAI LUE LETTER HIGH PA
U+1994
ᦕ
NEW TAI LUE LETTER HIGH PHA
U+1995
ᦖ
NEW TAI LUE LETTER HIGH MA
U+1996
ᦗ
NEW TAI LUE LETTER LOW PA
U+1997
Trước
1
2
Kế tiếp
Đã sao chép văn bản