Unicode Block Symbol

Khối: New Tai Lue

Khối con: Vowels

Số ký tự
17
NEW TAI LUE VOWEL SIGN VOWEL SHORTENER
U+19B0
NEW TAI LUE VOWEL SIGN AA
U+19B1
NEW TAI LUE VOWEL SIGN II
U+19B2
NEW TAI LUE VOWEL SIGN U
U+19B3
NEW TAI LUE VOWEL SIGN UU
U+19B4
NEW TAI LUE VOWEL SIGN E
U+19B5
NEW TAI LUE VOWEL SIGN AE
U+19B6
NEW TAI LUE VOWEL SIGN O
U+19B7
NEW TAI LUE VOWEL SIGN OA
U+19B8
NEW TAI LUE VOWEL SIGN UE
U+19B9
NEW TAI LUE VOWEL SIGN AY
U+19BA
NEW TAI LUE VOWEL SIGN AAY
U+19BB
NEW TAI LUE VOWEL SIGN UY
U+19BC
NEW TAI LUE VOWEL SIGN OY
U+19BD
NEW TAI LUE VOWEL SIGN OAY
U+19BE
ᦿ
NEW TAI LUE VOWEL SIGN UEY
U+19BF
NEW TAI LUE VOWEL SIGN IY
U+19C0

Giúp bạn dịch tốt hơn | Ứng dụng dịch thuật và ngôn ngữ

Hạnh phúc khi quyên góp 1% cho hành tinh này.
Nhấp vào bên trên để tìm hiểu thêm.

© 2023 Slatona. All rights reserved.

Đã sao chép văn bản