Unicode Block Symbol

Khối: Nyiakeng Puachue Hmong

Khối con: Vowel rimes

Số ký tự
9
𞄤
NYIAKENG PUACHUE HMONG LETTER A
U+1E124
𞄥
NYIAKENG PUACHUE HMONG LETTER AA
U+1E125
𞄦
NYIAKENG PUACHUE HMONG LETTER I
U+1E126
𞄧
NYIAKENG PUACHUE HMONG LETTER U
U+1E127
𞄨
NYIAKENG PUACHUE HMONG LETTER O
U+1E128
𞄩
NYIAKENG PUACHUE HMONG LETTER OO
U+1E129
𞄪
NYIAKENG PUACHUE HMONG LETTER E
U+1E12A
𞄫
NYIAKENG PUACHUE HMONG LETTER EE
U+1E12B
𞄬
NYIAKENG PUACHUE HMONG LETTER W
U+1E12C

Giúp bạn dịch tốt hơn | Ứng dụng dịch thuật và ngôn ngữ

Hạnh phúc khi quyên góp 1% cho hành tinh này.
Nhấp vào bên trên để tìm hiểu thêm.

© 2023 Slatona. All rights reserved.

Đã sao chép văn bản