Unicode Block Symbol

Khối: Nyiakeng Puachue Hmong

Khối con: Digits

Số ký tự
10
𞅀
NYIAKENG PUACHUE HMONG DIGIT ZERO
U+1E140
𞅁
NYIAKENG PUACHUE HMONG DIGIT ONE
U+1E141
𞅂
NYIAKENG PUACHUE HMONG DIGIT TWO
U+1E142
𞅃
NYIAKENG PUACHUE HMONG DIGIT THREE
U+1E143
𞅄
NYIAKENG PUACHUE HMONG DIGIT FOUR
U+1E144
𞅅
NYIAKENG PUACHUE HMONG DIGIT FIVE
U+1E145
𞅆
NYIAKENG PUACHUE HMONG DIGIT SIX
U+1E146
𞅇
NYIAKENG PUACHUE HMONG DIGIT SEVEN
U+1E147
𞅈
NYIAKENG PUACHUE HMONG DIGIT EIGHT
U+1E148
𞅉
NYIAKENG PUACHUE HMONG DIGIT NINE
U+1E149

Giúp bạn dịch tốt hơn | Ứng dụng dịch thuật và ngôn ngữ

Hạnh phúc khi quyên góp 1% cho hành tinh này.
Nhấp vào bên trên để tìm hiểu thêm.

© 2023 Slatona. All rights reserved.

Đã sao chép văn bản