Open main menu
Dịch
Phiên âm
Liên hợp
Phát âm
Thẩm quyền giải quyết
Ký tự Unicode
Phông chữ
Công cụ
jiǎn tǐ
Tiếng Trung sang Bính âm
ㄈㄢˊ ㄊㄧˇ
Tiếng Trung sang Chú Âm
jyut⁶ jyu⁵
Tiếng Quảng Đông sang Việt Bính
Phù hợp với ký tự phông chữ
Tìm kiếm hình ảnh phông chữ
So sánh Font Glyph
Công cụ tìm kiếm Glyph Unicode
Bộ giải mã Unicode Hex
Trình phát hiện tập lệnh Unicode
Tiếng Ả Rập
العربية
Tiếng Trung (Giản thể)
中文 (简体)
Tiếng Trung (Phồn thể)
繁體中文 (繁體)
Tiếng Séc
Čeština
Tiếng Đan Mạch
Dansk
Tiếng Hà Lan
Nederlands
Tiếng Anh
English
Tiếng Phần Lan
Suomi
Tiếng Pháp
Français
Tiếng Đức
Deutsch
Tiếng Hy Lạp
Ελληνικά
Tiếng Hindi
हिन्दी
Tiếng Indonesia
Indonesia
Tiếng Italy
Italiano
Tiếng Nhật
日本語
Tiếng Hàn
한국어
Tiếng Na Uy (Bokmål)
Norsk Bokmål
Tiếng Ba Lan
Polski
Tiếng Bồ Đào Nha
Português (Brasil)
Tiếng Romania
Română
Tiếng Nga
Русский
Tiếng Tây Ban Nha
Español
Tiếng Thụy Điển
Svenska
Tiếng Thái
ไทย
Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
Türkçe
Tiếng Việt
Tiếng Việt
Dịch
Phiên âm
Liên hợp
Phát âm
Khối:
Pahawh Hmong
Khối con:
Logographs
Số ký tự
21
Tìm kiếm
𖭣
PAHAWH HMONG SIGN VOS LUB
U+16B63
𖭤
PAHAWH HMONG SIGN XYOO
U+16B64
𖭥
PAHAWH HMONG SIGN HLI
U+16B65
𖭦
PAHAWH HMONG SIGN THIRD-STAGE HLI
U+16B66
𖭧
PAHAWH HMONG SIGN ZWJ THAJ
U+16B67
𖭨
PAHAWH HMONG SIGN HNUB
U+16B68
𖭩
PAHAWH HMONG SIGN NQIG
U+16B69
𖭪
PAHAWH HMONG SIGN XIAB
U+16B6A
𖭫
PAHAWH HMONG SIGN NTUJ
U+16B6B
𖭬
PAHAWH HMONG SIGN AV
U+16B6C
𖭭
PAHAWH HMONG SIGN TXHEEJ CEEV
U+16B6D
𖭮
PAHAWH HMONG SIGN MEEJ TSEEB
U+16B6E
𖭯
PAHAWH HMONG SIGN TAU
U+16B6F
𖭰
PAHAWH HMONG SIGN LOS
U+16B70
𖭱
PAHAWH HMONG SIGN MUS
U+16B71
𖭲
PAHAWH HMONG SIGN CIM HAIS LUS NTOG NTOG
U+16B72
𖭳
PAHAWH HMONG SIGN CIM CUAM TSHOOJ
U+16B73
𖭴
PAHAWH HMONG SIGN CIM TXWV
U+16B74
𖭵
PAHAWH HMONG SIGN CIM TXWV CHWV
U+16B75
𖭶
PAHAWH HMONG SIGN CIM PUB DAWB
U+16B76
𖭷
PAHAWH HMONG SIGN CIM NRES TOS
U+16B77
Trước
1
Đã sao chép văn bản