Unicode Block Symbol

Khối: Rejang

Phạm vi thập lục phân
0xA930
-
0xA95F
Số ký tự
48
REJANG LETTER KA
U+A930
REJANG LETTER GA
U+A931
REJANG LETTER NGA
U+A932
REJANG LETTER TA
U+A933
REJANG LETTER DA
U+A934
REJANG LETTER NA
U+A935
REJANG LETTER PA
U+A936
REJANG LETTER BA
U+A937
REJANG LETTER MA
U+A938
REJANG LETTER CA
U+A939
REJANG LETTER JA
U+A93A
REJANG LETTER NYA
U+A93B
REJANG LETTER SA
U+A93C
REJANG LETTER RA
U+A93D
REJANG LETTER LA
U+A93E
ꤿ
REJANG LETTER YA
U+A93F
REJANG LETTER WA
U+A940
REJANG LETTER HA
U+A941
REJANG LETTER MBA
U+A942
REJANG LETTER NGGA
U+A943
REJANG LETTER NDA
U+A944
REJANG LETTER NYJA
U+A945
REJANG LETTER A
U+A946
REJANG VOWEL SIGN I
U+A947

Giúp bạn dịch tốt hơn | Ứng dụng dịch thuật và ngôn ngữ

Hạnh phúc khi quyên góp 1% cho hành tinh này.
Nhấp vào bên trên để tìm hiểu thêm.

© 2023 Slatona. All rights reserved.

Đã sao chép văn bản