Open main menu
Dịch
Phiên âm
Liên hợp
Phát âm
Thẩm quyền giải quyết
Ký tự Unicode
Phông chữ
Công cụ
jiǎn tǐ
Tiếng Trung sang Bính âm
ㄈㄢˊ ㄊㄧˇ
Tiếng Trung sang Chú Âm
jyut⁶ jyu⁵
Tiếng Quảng Đông sang Việt Bính
Phù hợp với ký tự phông chữ
Tìm kiếm hình ảnh phông chữ
So sánh Font Glyph
Công cụ tìm kiếm Glyph Unicode
Bộ giải mã Unicode Hex
Trình phát hiện tập lệnh Unicode
Tiếng Ả Rập
العربية
Tiếng Trung (Giản thể)
中文 (简体)
Tiếng Trung (Phồn thể)
繁體中文 (繁體)
Tiếng Séc
Čeština
Tiếng Đan Mạch
Dansk
Tiếng Hà Lan
Nederlands
Tiếng Anh
English
Tiếng Phần Lan
Suomi
Tiếng Pháp
Français
Tiếng Đức
Deutsch
Tiếng Hy Lạp
Ελληνικά
Tiếng Hindi
हिन्दी
Tiếng Indonesia
Indonesia
Tiếng Italy
Italiano
Tiếng Nhật
日本語
Tiếng Hàn
한국어
Tiếng Na Uy (Bokmål)
Norsk Bokmål
Tiếng Ba Lan
Polski
Tiếng Bồ Đào Nha
Português (Brasil)
Tiếng Romania
Română
Tiếng Nga
Русский
Tiếng Tây Ban Nha
Español
Tiếng Thụy Điển
Svenska
Tiếng Thái
ไทย
Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
Türkçe
Tiếng Việt
Tiếng Việt
Dịch
Phiên âm
Liên hợp
Phát âm
Khối:
Supplemental Arrows-B
Khối con:
Miscellaneous arrows
Số ký tự
35
Tìm kiếm
⤀
RIGHTWARDS TWO-HEADED ARROW WITH VERTICAL STROKE
U+2900
⤁
RIGHTWARDS TWO-HEADED ARROW WITH DOUBLE VERTICAL STROKE
U+2901
⤂
LEFTWARDS DOUBLE ARROW WITH VERTICAL STROKE
U+2902
⤃
RIGHTWARDS DOUBLE ARROW WITH VERTICAL STROKE
U+2903
⤄
LEFT RIGHT DOUBLE ARROW WITH VERTICAL STROKE
U+2904
⤅
RIGHTWARDS TWO-HEADED ARROW FROM BAR
U+2905
⤆
LEFTWARDS DOUBLE ARROW FROM BAR
U+2906
⤇
RIGHTWARDS DOUBLE ARROW FROM BAR
U+2907
⤈
DOWNWARDS ARROW WITH HORIZONTAL STROKE
U+2908
⤉
UPWARDS ARROW WITH HORIZONTAL STROKE
U+2909
⤊
UPWARDS TRIPLE ARROW
U+290A
⤋
DOWNWARDS TRIPLE ARROW
U+290B
⤌
LEFTWARDS DOUBLE DASH ARROW
U+290C
⤍
RIGHTWARDS DOUBLE DASH ARROW
U+290D
⤎
LEFTWARDS TRIPLE DASH ARROW
U+290E
⤏
RIGHTWARDS TRIPLE DASH ARROW
U+290F
⤐
RIGHTWARDS TWO-HEADED TRIPLE DASH ARROW
U+2910
⤑
RIGHTWARDS ARROW WITH DOTTED STEM
U+2911
⤒
UPWARDS ARROW TO BAR
U+2912
⤓
DOWNWARDS ARROW TO BAR
U+2913
⤔
RIGHTWARDS ARROW WITH TAIL WITH VERTICAL STROKE
U+2914
⤕
RIGHTWARDS ARROW WITH TAIL WITH DOUBLE VERTICAL STROKE
U+2915
⤖
RIGHTWARDS TWO-HEADED ARROW WITH TAIL
U+2916
⤗
RIGHTWARDS TWO-HEADED ARROW WITH TAIL WITH VERTICAL STROKE
U+2917
Trước
1
2
Kế tiếp
Đã sao chép văn bản