Open main menu
Dịch
Phiên âm
Liên hợp
Phát âm
Thẩm quyền giải quyết
Ký tự Unicode
Phông chữ
Công cụ
jiǎn tǐ
Tiếng Trung sang Bính âm
ㄈㄢˊ ㄊㄧˇ
Tiếng Trung sang Chú Âm
jyut⁶ jyu⁵
Tiếng Quảng Đông sang Việt Bính
Phù hợp với ký tự phông chữ
Tìm kiếm hình ảnh phông chữ
So sánh Font Glyph
Công cụ tìm kiếm Glyph Unicode
Bộ giải mã Unicode Hex
Trình phát hiện tập lệnh Unicode
Tiếng Ả Rập
العربية
Tiếng Trung (Giản thể)
中文 (简体)
Tiếng Trung (Phồn thể)
繁體中文 (繁體)
Tiếng Séc
Čeština
Tiếng Đan Mạch
Dansk
Tiếng Hà Lan
Nederlands
Tiếng Anh
English
Tiếng Phần Lan
Suomi
Tiếng Pháp
Français
Tiếng Đức
Deutsch
Tiếng Hy Lạp
Ελληνικά
Tiếng Hindi
हिन्दी
Tiếng Indonesia
Indonesia
Tiếng Italy
Italiano
Tiếng Nhật
日本語
Tiếng Hàn
한국어
Tiếng Na Uy (Bokmål)
Norsk Bokmål
Tiếng Ba Lan
Polski
Tiếng Bồ Đào Nha
Português (Brasil)
Tiếng Romania
Română
Tiếng Nga
Русский
Tiếng Tây Ban Nha
Español
Tiếng Thụy Điển
Svenska
Tiếng Thái
ไทย
Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
Türkçe
Tiếng Việt
Tiếng Việt
Dịch
Phiên âm
Liên hợp
Phát âm
Khối:
Sutton SignWriting
Khối con:
Hand shapes with index and middle fingers and thumb
Số ký tự
38
Tìm kiếm
𝠞
SIGNWRITING HAND-FIST INDEX MIDDLE THUMB
U+1D81E
𝠟
SIGNWRITING HAND-CIRCLE INDEX MIDDLE THUMB
U+1D81F
𝠠
SIGNWRITING HAND-FIST INDEX MIDDLE STRAIGHT THUMB BENT
U+1D820
𝠡
SIGNWRITING HAND-FIST INDEX MIDDLE BENT THUMB STRAIGHT
U+1D821
𝠢
SIGNWRITING HAND-FIST INDEX MIDDLE THUMB BENT
U+1D822
𝠣
SIGNWRITING HAND-FIST INDEX MIDDLE HINGED SPREAD THUMB SIDE
U+1D823
𝠤
SIGNWRITING HAND-FIST INDEX UP MIDDLE HINGED THUMB SIDE
U+1D824
𝠥
SIGNWRITING HAND-FIST INDEX UP MIDDLE HINGED THUMB CONJOINED
U+1D825
𝠦
SIGNWRITING HAND-FIST INDEX HINGED MIDDLE UP THUMB SIDE
U+1D826
𝠧
SIGNWRITING HAND-FIST INDEX MIDDLE UP SPREAD THUMB FORWARD
U+1D827
𝠨
SIGNWRITING HAND-FIST INDEX MIDDLE THUMB CUPPED
U+1D828
𝠩
SIGNWRITING HAND-FIST INDEX MIDDLE THUMB CIRCLED
U+1D829
𝠪
SIGNWRITING HAND-FIST INDEX MIDDLE THUMB HOOKED
U+1D82A
𝠫
SIGNWRITING HAND-FIST INDEX MIDDLE THUMB HINGED
U+1D82B
𝠬
SIGNWRITING HAND-FIST THUMB BETWEEN INDEX MIDDLE STRAIGHT
U+1D82C
𝠭
SIGNWRITING HAND-FIST INDEX MIDDLE CONJOINED THUMB SIDE
U+1D82D
𝠮
SIGNWRITING HAND-FIST INDEX MIDDLE CONJOINED THUMB SIDE CONJOINED
U+1D82E
𝠯
SIGNWRITING HAND-FIST INDEX MIDDLE CONJOINED THUMB SIDE BENT
U+1D82F
𝠰
SIGNWRITING HAND-FIST MIDDLE THUMB HOOKED INDEX UP
U+1D830
𝠱
SIGNWRITING HAND-FIST INDEX THUMB HOOKED MIDDLE UP
U+1D831
𝠲
SIGNWRITING HAND-FIST INDEX MIDDLE CONJOINED HINGED THUMB SIDE
U+1D832
𝠳
SIGNWRITING HAND-FIST INDEX MIDDLE CROSSED THUMB SIDE
U+1D833
𝠴
SIGNWRITING HAND-FIST INDEX MIDDLE CONJOINED THUMB FORWARD
U+1D834
𝠵
SIGNWRITING HAND-FIST INDEX MIDDLE CONJOINED CUPPED THUMB FORWARD
U+1D835
Trước
1
2
Kế tiếp
Đã sao chép văn bản