Open main menu
Dịch
Phiên âm
Liên hợp
Phát âm
Thẩm quyền giải quyết
Ký tự Unicode
Phông chữ
Công cụ
jiǎn tǐ
Tiếng Trung sang Bính âm
ㄈㄢˊ ㄊㄧˇ
Tiếng Trung sang Chú Âm
jyut⁶ jyu⁵
Tiếng Quảng Đông sang Việt Bính
Phù hợp với ký tự phông chữ
Tìm kiếm hình ảnh phông chữ
So sánh Font Glyph
Công cụ tìm kiếm Glyph Unicode
Bộ giải mã Unicode Hex
Trình phát hiện tập lệnh Unicode
Tiếng Ả Rập
العربية
Tiếng Trung (Giản thể)
中文 (简体)
Tiếng Trung (Phồn thể)
繁體中文 (繁體)
Tiếng Séc
Čeština
Tiếng Đan Mạch
Dansk
Tiếng Hà Lan
Nederlands
Tiếng Anh
English
Tiếng Phần Lan
Suomi
Tiếng Pháp
Français
Tiếng Đức
Deutsch
Tiếng Hy Lạp
Ελληνικά
Tiếng Hindi
हिन्दी
Tiếng Indonesia
Indonesia
Tiếng Italy
Italiano
Tiếng Nhật
日本語
Tiếng Hàn
한국어
Tiếng Na Uy (Bokmål)
Norsk Bokmål
Tiếng Ba Lan
Polski
Tiếng Bồ Đào Nha
Português (Brasil)
Tiếng Romania
Română
Tiếng Nga
Русский
Tiếng Tây Ban Nha
Español
Tiếng Thụy Điển
Svenska
Tiếng Thái
ไทย
Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
Türkçe
Tiếng Việt
Tiếng Việt
Dịch
Phiên âm
Liên hợp
Phát âm
Khối:
Sutton SignWriting
Khối con:
Hand shapes with index finger and thumb
Số ký tự
40
Tìm kiếm
𝣍
SIGNWRITING HAND-FIST MIDDLE RING LITTLE
U+1D8CD
𝣎
SIGNWRITING HAND-CIRCLE MIDDLE RING LITTLE
U+1D8CE
𝣏
SIGNWRITING HAND-CURLICUE MIDDLE RING LITTLE ON
U+1D8CF
𝣐
SIGNWRITING HAND-CUP MIDDLE RING LITTLE
U+1D8D0
𝣑
SIGNWRITING HAND-HINGE MIDDLE RING LITTLE
U+1D8D1
𝣒
SIGNWRITING HAND-ANGLE MIDDLE RING LITTLE OUT
U+1D8D2
𝣓
SIGNWRITING HAND-ANGLE MIDDLE RING LITTLE IN
U+1D8D3
𝣔
SIGNWRITING HAND-ANGLE MIDDLE RING LITTLE
U+1D8D4
𝣕
SIGNWRITING HAND-CIRCLE MIDDLE RING LITTLE BENT
U+1D8D5
𝣖
SIGNWRITING HAND-CLAW MIDDLE RING LITTLE CONJOINED
U+1D8D6
𝣗
SIGNWRITING HAND-CLAW MIDDLE RING LITTLE CONJOINED SIDE
U+1D8D7
𝣘
SIGNWRITING HAND-HOOK MIDDLE RING LITTLE CONJOINED OUT
U+1D8D8
𝣙
SIGNWRITING HAND-HOOK MIDDLE RING LITTLE CONJOINED IN
U+1D8D9
𝣚
SIGNWRITING HAND-HOOK MIDDLE RING LITTLE CONJOINED
U+1D8DA
𝣛
SIGNWRITING HAND-HINGE INDEX HINGED
U+1D8DB
𝣜
SIGNWRITING HAND-FIST INDEX THUMB SIDE
U+1D8DC
𝣝
SIGNWRITING HAND-HINGE INDEX THUMB SIDE
U+1D8DD
𝣞
SIGNWRITING HAND-FIST INDEX THUMB SIDE THUMB DIAGONAL
U+1D8DE
𝣟
SIGNWRITING HAND-FIST INDEX THUMB SIDE THUMB CONJOINED
U+1D8DF
𝣠
SIGNWRITING HAND-FIST INDEX THUMB SIDE THUMB BENT
U+1D8E0
𝣡
SIGNWRITING HAND-FIST INDEX THUMB SIDE INDEX BENT
U+1D8E1
𝣢
SIGNWRITING HAND-FIST INDEX THUMB SIDE BOTH BENT
U+1D8E2
𝣣
SIGNWRITING HAND-FIST INDEX THUMB SIDE INDEX HINGE
U+1D8E3
𝣤
SIGNWRITING HAND-FIST INDEX THUMB FORWARD INDEX STRAIGHT
U+1D8E4
Trước
1
2
Kế tiếp
Đã sao chép văn bản